Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かこうこうかしすう

Kỹ thuật

[ 加工硬化指数 ]

chỉ số làm cứng khi gia công [work-hardening exponent]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かこうせい

    Kỹ thuật [ 加工性 ] tính gia công [workability]
  • かこうする

    Mục lục 1 [ 加工する ] 1.1 n 1.1.1 gia công 1.1.2 biến chế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 加工する ] 2.1.1 chế biến [ 加工する ] n gia công...
  • かこうデータ

    Tin học [ 加工データ ] dữ liệu thô [processed data/raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định...
  • かこうりょう

    Kinh tế [ 加工料 ] phí gia công [processing charges]
  • かこうめん

    Kỹ thuật [ 加工面 ] mặt gia công [work surface]
  • かこん

    [ 禍根 ] n tai ương/thảm họa/ảnh hưởng xấu 将来に禍根を残す: để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai 禍根を断つ: ngăn...
  • かこむ

    Mục lục 1 [ 囲む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao quanh/vây quanh/bao bọc [ 囲む ] v5m vây hãm bao quanh/vây quanh/bao bọc あの市は川に囲まれている。: Thành...
  • かごないぼうはんそうち

    Kỹ thuật [ かご内防犯装置 ] thiết bị cảnh báo, phòng ngừa tội phạm [crimes prevention alarm device]
  • かごになげいれる

    [ 篭に投げ入れる ] n bỏ rọ
  • かごうぶつ

    Mục lục 1 [ 化合物 ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 hợp chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 化合物 ] 2.1.1 vật hóa hợp [compound] [ 化合物...
  • かごめ

    Mục lục 1 [ 籠目 ] 1.1 / LUNG MỤC / 1.2 n 1.2.1 Kiểu đan nong mốt [ 籠目 ] / LUNG MỤC / n Kiểu đan nong mốt
  • かご内防犯装置

    Kỹ thuật [ かごないぼうはんそうち ] thiết bị cảnh báo, phòng ngừa tội phạm [crimes prevention alarm device]
  • かいず

    [ 海図 ] n hải đồ
  • かいおき

    Mục lục 1 [ 買い置き ] 1.1 / MÃI TRÍ / 1.2 n 1.2.1 mua dự trữ/mua đầu cơ/đầu cơ [ 買い置き ] / MÃI TRÍ / n mua dự trữ/mua...
  • かいおぷしょん

    Kinh tế [ 買いオプション ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • かいおけ

    Mục lục 1 [ 飼い桶 ] 1.1 / TỰ DŨNG / 1.2 n 1.2.1 Máng ăn/thùng đựng thức ăn cho gia súc [ 飼い桶 ] / TỰ DŨNG / n Máng ăn/thùng...
  • かいおうせい

    Mục lục 1 [ 海王星 ] 1.1 / HẢI VƯƠNG TINH / 1.2 n 1.2.1 Hải vương/sao Hải vương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 海王星 ] 2.1.1 sao hải vương...
  • かいおん

    Mục lục 1 [ 快音 ] 1.1 / KHOÁI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh trong trẻo [ 快音 ] / KHOÁI ÂM / n Âm thanh trong trẻo バットの快音(野球の):...
  • かいたく

    Mục lục 1 [ 開拓 ] 1.1 n 1.1.1 sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu 2 [ 開拓する ] 2.1...
  • かいたくしゃ

    [ 開拓者 ] n người khai thác/người tiên phong 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。: Fukuzawa Yukichi là người tiên phong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top