- Từ điển Nhật - Việt
かどう
Mục lục |
[ 稼働 ]
n
vận hành
- 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành) của nhà máy, máy móc, khách sạn
hoạt động/làm việc
- 連続稼働(機械や工場などの): hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy)
- 24時間稼働: hoạt động 24 trên 24 giờ
- 安定稼働: hoạt động ổn định
- 朝から晩までの稼働: hoạt động từ sáng đến tối
- 稼働人口: nhân lực tham gia làm việc
[ 華道 ]
n
cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa
- 華道のテクニックを生かす: phát huy kỹ năng cắm hoa
- 華道の先生: giáo viên dạy cắm hoa
- 華道を学ぶ : học cách cắm hoa
Xem thêm các từ khác
-
かばん
cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ, cặp, rương, 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có... -
かま
ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm), liềm, lò/lò nung, 圧力釜:... -
かみばさみ
cặp giấy -
かがく
hàm dưới, hóa học, giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá, hóa học, khoa học, hóa học [chemistry], khoa học [science], 下顎のたるんでいる老人:... -
かじ
việc nhà, việc gia đình, công việc gia đình/việc nội trợ, vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn, vụ cháy, hỏa hoạn, cháy nhà, tay lái,... -
かじょう
điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng... -
かじゅ
cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:... -
かふ
người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi... -
かふか
quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload] -
かふん
phấn hoa -
かし
chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật... -
かしつ
điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn... -
かしゃ
xe hàng, xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá, toa hàng/xe hàng [freight car/goods car], その男はバッグを貨車にのせた:... -
かしん
môi dưới, 下唇をなめる: làm ướt môi, 下唇を噛んで集中する: cắn môi suy nghĩ -
かしや
cửa hàng bánh kẹo, nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ, 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo,... -
かしゅ
ca sĩ, ca nhi, ca kỹ, 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80, プロの歌手: ca sĩ chuyên nghiệp -
かけ
lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng, sự treo/sự giữa chừng/đang..., trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc... -
かげ
bóng tối/sự tối tăm/u ám, bóng/bóng hình, bóng dáng, 陰うつな顔をしている: có bộ mặt u ám, , 近よる死の影: tiến dần... -
かげつ
tháng tốt/trăng sáng, tháng (đếm), 佳月の夜 : đêm trăng sáng, 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng, 何カ月も、何カ月もかかる:... -
かげる
làm tối/làm u ám/trở nên u ám, 景気が陰る: nền kinh tế trở nên u ám
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.