Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かれは

Mục lục

[ 枯れ葉 ]

n

lá vàng/lá khô
たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた: Lá khô được chất đống ở trong sân để ủ thành phân bón
舗道に枯れ葉をまき散らす: Lá vàng rơi lả tả trên hè phố
枯れ葉剤の大量使用: Dùng một lượng lớn lá khô
枯れ葉色に染まったよいの山: Ngọn núi lúc chiều muộn nhuộm một màu lá vàng.

[ 枯葉 ]

n

lá vàng/lá khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かれえだ

    Mục lục 1 [ 枯れ枝 ] 1.1 / KHÔ CHI / 1.2 n 1.2.1 cành khô [ 枯れ枝 ] / KHÔ CHI / n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những...
  • かれし

    Mục lục 1 n 1.1 anh ấy/vị ấy 2 n 2.1 bạn trai/người yêu n anh ấy/vị ấy n bạn trai/người yêu 彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった:...
  • かれい

    Mục lục 1 [ 家例 ] 1.1 / GIA LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Phong tục gia đình/nề nếp gia phong 2 [ 華麗 ] 2.1 adj-na 2.1.1 hoa lệ/tráng lệ/lộng...
  • かれら

    Mục lục 1 [ 彼ら ] 1.1 n 1.1.1 chúng nó 1.1.2 các anh ấy/họ [ 彼ら ] n chúng nó các anh ấy/họ 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた:...
  • かれる

    Mục lục 1 [ 枯れる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo 1.4 n 1.4.1 khan [ 枯れる...
  • かよう

    Mục lục 1 [ 歌謡 ] 1.1 n 1.1.1 bài hát 2 [ 火曜 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thứ ba/ngày thứ ba 3 [ 通う ] 3.1 v5u 3.1.1 tới lui 3.1.2 qua lại...
  • かようきょく

    [ 歌謡曲 ] n bài hát được ưa thích/bài hát phổ thông
  • かようび

    [ 火曜日 ] n, n-adv thứ ba/ngày thứ ba その店は火曜日が休みだ: Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3 この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております:...
  • かようじかん

    Tin học [ 可用時間 ] thời gian sẵn có [available time]
  • かようせい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 可溶性 ] 1.1.1 tính dễ hòa tan [solubility] 1.2 [ 可用性 ] 1.2.1 tính có thể sử dụng [availability]...
  • かようりつ

    Tin học [ 可用率 ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio]
  • かよわい

    [ か弱い ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối
  • かをつぶす

    [ 蚊をつぶす ] exp đập muỗi
  • かをいぶす

    [ 蚊を燻す ] exp hun muỗi
  • かも

    Mục lục 1 [ 鴨 ] 1.1 / ÁP / 1.2 n 1.2.1 vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa [ 鴨 ] / ÁP / n vịt rừng/vịt...
  • かもく

    Mục lục 1 [ 寡黙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 e thẹn/e ngại/ngượng ngùng/ngượng 1.2 n 1.2.1 sự e thẹn/sự e ngại/sự ngượng ngùng/im...
  • かもつ

    Mục lục 1 [ 貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 貨物 ] 2.1.1 hàng chuyên chở [cargo] 2.2 [ 貨物 ] 2.2.1 hàng hoá/hàng...
  • かもつていれ

    Kinh tế [ 貨物手入れ ] làm hàng [manipulation of cargo]
  • かもつとりあつかいりょう

    Kinh tế [ 貨物取扱量 ] lượng hàng hóa thông qua cảng [cargo turnover]
  • かもつなかだちにん

    Kinh tế [ 貨物仲立人 ] môi giới thuê tàu [freight broker]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top