- Từ điển Nhật - Việt
かんえん
Mục lục |
[ 肝炎 ]
n
bệnh viêm gan
[ 肝炎 ]
/ CAN VIÊM /
n
viêm gan
- B型肝炎e抗原(HBeAg)の存在はウイルスの繁殖と強い伝染力のサインである: Sự tồn tại của sinh kháng thể E viêm gan B là dấu hiệu cho thấy khả năng truyền nhiễm rất mạnh gắn liền với sự sinh sôi của virut
- 持続性慢性肝炎: bệnh viêm gan mãn tính kéo dài
- 急性ウイルス性肝炎: bệnh viêm gan virút cấp tính
Xem thêm các từ khác
-
かんじょう
sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền, tình cảm/tâm trạng/cảm... -
かんし
thơ trung quốc, sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát, sự khuyên can/sự can gián/khuyên can/can... -
かんしする
giám thị/quản lí/giám sát, 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm), 24時間体制で区域を監視する: quản... -
かんしゃ
sự cảm tạ/sự cảm ơn/sự biết ơn/cảm tạ/cảm ơn/lòng biết ơn, cảm tạ/cảm ơn/biết ơn, ~への感謝(の意)を表す:... -
かんしゃく
chứng cáu kỉnh/tật cáu kỉnh/cáu kỉnh, かんしゃくもちである: có chứng cáu kỉnh, かんしゃく持ち: người mắc chứng... -
かんしん
đáng thán phục/đáng ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ, sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm... -
かんしょ
nóng và lạnh/đông hè, 寒暑が極端な国: nước phải chịu thời tiết nóng và lạnh hết sức khắc nghiệt -
かんしょく
xúc giác/sự sờ mó/sự chạm (qua da), xúc cảm, cảm xúc, sự ăn qua loa/sự ăn tạm/ăn qua loa/ăn tạm/ăn lót dạ, 毛皮は感触が柔らかい:... -
かんしょう
sự khuyến khích/khuyến khích, việc khen thưởng/khen thưởng, toàn thắng, sự can thiệp vào/can thiệp/can dự, hiện tượng... -
かんしょうする
giao thoa, can thiệp/can dự, đánh giá, ~の運営に干渉する: can thiệp vào kinh doanh của ~, (人)の生活に干渉する: can... -
かんしゅ
sự giam giữ/cai ngục/cai tù, ハッチ看守: giam giữ cửa hầm, 厳しい看守: giam giữ nghiêm khắc, 婦人看守: giam giữ phụ... -
かんけん
quyền lực/uy quyền/uy lực, quan quyền -
かんげつ
mặt trăng mùa đông -
かんげい
sự hoan nghênh/sự nghênh đón nhiệt tình/tiếp đón/chào mừng, 当社では喫煙者は歓迎されない: Ở công ty tôi, người hút... -
かんげいする
tri ngộ, hoan nghênh/chào mừng/chào đó, 温かく歓迎する(人を): hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu, euの拡大を歓迎する:... -
かんげん
nhu và cương/sự dễ tính và nghiêm nghị/sự dễ tính và nghiêm khắc, lời đường mật/lời lẽ đường mật, sự trả lại... -
かんこ
sự tung hô, 群衆の歓呼: sự tung hô của quần chúng, 大きな歓呼: tung hô to, 雷鳴のような歓呼: tung hô như sấm, 歓呼して迎える:... -
かんこう
sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành, hoàn công, sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần, tử tế/tốt/ân cần, sự thực... -
かんご
hán ngữ/tiếng hán, khán hộ, sự hộ lí/hộ lí/chăm sóc bệnh nhân/chăm sóc, 漢語系の英語: tiếng anh vốn xuất phát từ... -
かんごく
nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối, むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu, 開かれた監獄: nhà tù mở, 破壊できない監獄:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.