- Từ điển Nhật - Việt
がいしょう
Mục lục |
[ 外傷 ]
vs
chấn thương
[ 外相 ]
n
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao
- 外相のポストに就く: theo lá thư của Bộ trưởng ngoại giao
- アセアン外相会議: hội nghị ngoại trưởng ASEAN
- 二国間初の外相会談を開く: mở cuộc hội đàm ngoại trưởng lần đầu giữa 2 nước
- ASEM外相会合に出席する: tham dự cuộc gặp mặt của Bộ trưởng ngoại giao các nước ASEM
[ 街娼 ]
/ NHAI XƯỚNG /
n
gái điếm/gái bán hoa/cave/gái gọi/đĩ/gái đĩ/con đĩ/gái đứng đường
- 街娼とは街頭で客を引いて、売春する女である: gái điếm là những người bắt khách ở đầu phố và bán dâm cho họ
Kinh tế
[ 外商 ]
ngoại thương [foreign trade]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がいしゅつ
Mục lục 1 [ 外出 ] 1.1 / NGOẠI XUẤT / 1.2 n 1.2.1 việc đi ra ngoài/ra ngoài/đi ra ngoài 2 [ 外出する ] 2.1 vs 2.1.1 đi ra ngoài/ra... -
がいけい
Mục lục 1 [ 外径 ] 1.1 / NGOẠI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Đường kính ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 外径 ] 2.1.1 đường kính ngoài [outside diameter]... -
がいけいすんぼう
Tin học [ 外形寸法 ] kích thước biên ngoài [external dimensions] -
がいけん
Mục lục 1 [ 外見 ] 1.1 / NGOẠI KIẾN / 1.2 n 1.2.1 bề ngoài 1.3 n 1.3.1 bộ diện 1.4 n 1.4.1 cung cách 1.5 n 1.5.1 diện mạo 1.6 n 1.6.1... -
がいこく
Mục lục 1 [ 外国 ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 nước ngoài 1.1.3 ngoại quốc 1.1.4 ngoại bang 1.1.5 đất khách [ 外国 ] n xá nước ngoài... -
がいこくてがた
Kinh tế [ 外国手形 ] thương phiếu (hối phiếu) nước ngoài [foreign bill] -
がいこくとうし
Kinh tế [ 外国投資 ] đầu tư nước ngoài [foreign investment] -
がいこくとうししんたく
Kinh tế [ 外国投資信託 ] đầu tư tín thác nước ngoài [Foreign investment fund] Category : 投資信託 Explanation : 外国で設定された投資信託をさす。///その投資信託は設定された国の関連法規に従って、設定・運用される。外国の株式・債券等で運用される投資信託でも日本で設定されたものや、日本株で運用される投資信託でも外国で設定されたものは「外国投資信託」である。///海外では日本と運用規制が異なるため、日本では設定できない種類の商品を設定することができる。ルクセンブルク籍や、ケイマン籍で設定されているものが多く、いずれも投資に対する税金が低い国で組成され、管理されている。///代表的な外国投資信託に、外貨MMFがある。 -
がいこくとうしか
Mục lục 1 [ 外国投資家 ] 1.1 / NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà đầu tư nước ngoài [ 外国投資家 ] / NGOẠI QUỐC... -
がいこくにでる
[ 外国に出る ] n xuất ngoại -
がいこくのしんりゃく
[ 外国の侵略 ] n ngoại xâm -
がいこくひん
[ 外国品 ] n hàng ngoại hóa -
がいこくぶ
Kinh tế [ 外国部 ] phòng ban nước ngoài trong sở giao dịch chứng khoán Tokyo [Foreign section of the Tokyo stock exchange] Category :... -
がいこくぼうえき
Mục lục 1 [ 外国貿易 ] 1.1 n 1.1.1 ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 外国貿易 ] 2.1.1 ngoại thương [foreign trade] [ 外国貿易 ] n... -
がいこくぼうえききんし
[ 外国貿易禁止 ] n bế quan -
がいこくぼうえきどくせん
Kinh tế [ 外国貿易独占 ] độc quyền ngoại thương [foreign trade monopoly] -
がいこくじん
Mục lục 1 [ 外国人 ] 1.1 n 1.1.1 người nước ngoài/người ngoại quốc 1.1.2 ngoại nhân [ 外国人 ] n người nước ngoài/người... -
がいこくじんとうしか
Kinh tế [ 外国人投資家 ] nhà đầu tư ngoại quốc [Foreign investors] Category : 証券市場 Explanation : 「オイルマネー」「アメリカの年金資金」など、一般に、海外の資金がまとまった形で日本の証券市場に投資される場合、その投資する主体をさす。///基本的には、日本の機関投資家と同じ目的を持っている。 -
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
[ 外国在留ベトナム人に関する委員会 ] n ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài -
がいこくしほん
Kinh tế [ 外国資本 ] tư bản nước ngoài [foreign capital]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.