- Từ điển Nhật - Việt
がいてき
Mục lục |
[ 外敵 ]
/ NGOẠI ĐỊCH /
n
ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch
- 外敵から国を守る: bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng
- 外敵の攻撃に対する対応を明らかにする: thể hiện rõ thái độ phản đối chống lại sự tấn công của quân địch
- 外敵の攻撃を受ける: bị quân địch tấn công
- 外部から攻めてくる敵: kẻ địch tấn công từ bên ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がいでん
[ 外電 ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:... -
がいとう
Mục lục 1 [ 外套 ] 1.1 / NGOẠI SÁO / 1.2 n 1.2.1 áo khoác ngoài/áo choàng/áo khoác/vỏ ngoài 1.3 n 1.3.1 bành -tô 2 [ 街灯 ] 2.1... -
がいとうえんぜつ
Mục lục 1 [ 街頭演説 ] 1.1 / NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 bài diễn thuyết trên đường phố/diễn thuyết trên đường... -
がいとうしゃ
Mục lục 1 [ 該当者 ] 1.1 / CAI ĐƯƠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người có liên quan [ 該当者 ] / CAI ĐƯƠNG GIẢ / n người có liên quan... -
がいどく
Mục lục 1 [ 害毒 ] 1.1 / HẠI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn [ 害毒 ] / HẠI ĐỘC / n sự... -
がいねん
Mục lục 1 [ 概念 ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 2 Tin học 2.1 [ 概念 ] 2.1.1 khái niệm [concept] [ 概念 ] n khái niệm 美の概念は民族によって異なる。:... -
がいねんきごう
Tin học [ 概念記号 ] ký hiệu khái niệm [concept symbol] -
がいねんてき
Mục lục 1 [ 概念的 ] 1.1 / KHÁI NIỆM ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 mang tính khái niệm [ 概念的 ] / KHÁI NIỆM ĐÍCH / n mang tính khái niệm... -
がいねんぶんしょ
Tin học [ 概念文書 ] tài liệu khái niệm [conceptual-document] -
がいねんスキーマ
Tin học [ 概念スキーマ ] lược đồ khái niệm [conceptual scheme] -
ぜいのしんこく
Kinh tế [ 税の申告 ] Kê khai thuế [Declare tax] Category : Luật -
がいはくなちしき
[ 該博な知識 ] n kiến thức sâu sắc/kiến thức sâu rộng ~の該博な知識: kiến thức sâu rộng của ~ -
がいひ
Mục lục 1 [ 外皮 ] 1.1 / NGOẠi BÌ / 1.2 n 1.2.1 da bọc ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc 2 [ 外被 ] 2.1 / NGOẠi BỊ / 2.2 n 2.2.1 lớp phủ... -
ぜいひくまえりえき
Kinh tế [ 税引く前利益 ] lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)] Category : Tài chính... -
ぜいびきまえとうきりえき
Kinh tế [ 税引前当期利益 ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation : 損益計算書上において、経常利益(経常損失)から特別利益を加え、特別損失を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、税引前当期損失という。 -
ぜいびきごしょとく
Kinh tế [ 税引き後所得 ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính -
ぜいびきりえき
Kinh tế [ 税引利益 ] lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax] Category : 財務分析 Explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。 -
がいぶ
Mục lục 1 [ 外部 ] 1.1 n 1.1.1 bên ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ 外部 ] 2.1.1 thị trường hành lang [outside market] 3 Tin học 3.1 [ 外部... -
がいぶきおく
Tin học [ 外部記憶 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage/auxiliary storage] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ... -
がいぶきおくそうち
Tin học [ 外部記憶装置 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage (equipment)] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.