- Từ điển Nhật - Việt
ぜいたくひん
Mục lục |
[ 贅沢品 ]
adj-na
xa xôi
Kinh tế
[ 贅沢品 ]
hàng xa xỉ [luxury goods (BUS)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がいたん
Mục lục 1 [ 慨嘆 ] 1.1 n 1.1.1 lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở 2 [ 慨歎 ] 2.1 / KHÁI THÁN... -
がいき
[ 外気 ] n không khí ngoài trời/khí trời 肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá 外気温度: Nhiệt độ... -
ぜいきん
Mục lục 1 [ 税金 ] 1.1 n 1.1.1 thuế/tiền thuế 1.1.2 thuế má 1.1.3 sắc thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 税金 ] 2.1.1 thuế [tax] [ 税金 ]... -
ぜいきんをおさめる
Kinh tế [ 税金を納める ] Nộp thuế [Pay tax] Category : Tài chính -
ぜいきんをとる
Mục lục 1 [ 税金をとる ] 1.1 n 1.1.1 thâu thuế 2 [ 税金を取る ] 2.1 n 2.1.1 thu thuế [ 税金をとる ] n thâu thuế [ 税金を取る... -
ぜいきんをあつめる
[ 税金を集める ] n thu thuế -
がいきょう
[ 概況 ] n cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan 外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương 市場概況:... -
がいく
Mục lục 1 [ 街衢 ] 1.1 / NHAI CÙ / 1.2 n 1.2.1 thị trấn [ 街衢 ] / NHAI CÙ / n thị trấn 私たちの街衢はとても小さい: Thị... -
ぜいちくでうらなう
[ 筮竹で占う ] n bói thẻ -
がいちゅう
Mục lục 1 [ 害虫 ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 độc trùng 1.1.3 côn trùng có hại/sâu mọt [ 害虫 ] n trùng độc trùng côn trùng có... -
がいてき
Mục lục 1 [ 外敵 ] 1.1 / NGOẠI ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch [ 外敵 ] / NGOẠI... -
がいでん
[ 外電 ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:... -
がいとう
Mục lục 1 [ 外套 ] 1.1 / NGOẠI SÁO / 1.2 n 1.2.1 áo khoác ngoài/áo choàng/áo khoác/vỏ ngoài 1.3 n 1.3.1 bành -tô 2 [ 街灯 ] 2.1... -
がいとうえんぜつ
Mục lục 1 [ 街頭演説 ] 1.1 / NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 bài diễn thuyết trên đường phố/diễn thuyết trên đường... -
がいとうしゃ
Mục lục 1 [ 該当者 ] 1.1 / CAI ĐƯƠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người có liên quan [ 該当者 ] / CAI ĐƯƠNG GIẢ / n người có liên quan... -
がいどく
Mục lục 1 [ 害毒 ] 1.1 / HẠI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn [ 害毒 ] / HẠI ĐỘC / n sự... -
がいねん
Mục lục 1 [ 概念 ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 2 Tin học 2.1 [ 概念 ] 2.1.1 khái niệm [concept] [ 概念 ] n khái niệm 美の概念は民族によって異なる。:... -
がいねんきごう
Tin học [ 概念記号 ] ký hiệu khái niệm [concept symbol] -
がいねんてき
Mục lục 1 [ 概念的 ] 1.1 / KHÁI NIỆM ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 mang tính khái niệm [ 概念的 ] / KHÁI NIỆM ĐÍCH / n mang tính khái niệm... -
がいねんぶんしょ
Tin học [ 概念文書 ] tài liệu khái niệm [conceptual-document]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.