Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がい

Mục lục

[ 賀意 ]

/ HẠ Ý /

n

ý chúc mừng

[]

/ KHẢI /

n

Bài hát chiến thắng/khúc khải hoàn/khúc ca khải hoàn
凱歌を奏する: ca bài ca chiến thắng (hát khúc ca khải hoàn)

[]

n

hại/cái hại
薬は飲みすぎると害がある。: Uống nhiều thuốc quá là có hại.
干ばつは作物に大きな害を与えた。: Hạn hán rất có hại cho cây trồng.

[ 害する ]

vs

gây hại/có hại/ảnh hưởng xấu đến/gây thiệt hại/ảnh hưởng đến/làm tổn thương/gây tổn thất
喫煙は健康を害する: Hút thuốc có hại cho sức khoẻ
~の雰囲気を害する: Có hại cho bầu không khí của ~
たばこは健康を著しく害する: Thuốc lá rất có hại cho sức khỏe
一般消費者の利益を害する: Gây thiệt hại đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung
(人の感情を)害する: làm tổn thương tình cảm của ai đó
消費者

[]

n-suf, pref

phố/khu
大抵はスターバックスで会ってるんだ――ほら、59丁目通りの角にある――あ、ごめん――49丁目通りと8番街(の角)だ: Chúng tôi thường gặp nhau ở Starbuck. Ở góc đường 59 ấy - à, xin lỗi - đường 49 và (góc) phố 8
~のスラム(街)で暮らす: Sống ở khu ổ chuột của ~
(人)が住んでいる街: Khu phố mà ai đó đang sống

Kinh tế

[]

thuế [duty/dues]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜいたく

    Mục lục 1 [ 贅沢 ] 1.1 n 1.1.1 xa hoa 1.1.2 sự xa xỉ 1.2 adj-na 1.2.1 xa xỉ/ quá đắt tiền [ 贅沢 ] n xa hoa sự xa xỉ adj-na xa...
  • ぜいたくひん

    Mục lục 1 [ 贅沢品 ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xôi 2 Kinh tế 2.1 [ 贅沢品 ] 2.1.1 hàng xa xỉ [luxury goods (BUS)] [ 贅沢品 ] adj-na xa xôi...
  • がいたん

    Mục lục 1 [ 慨嘆 ] 1.1 n 1.1.1 lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở 2 [ 慨歎 ] 2.1 / KHÁI THÁN...
  • がいき

    [ 外気 ] n không khí ngoài trời/khí trời 肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá 外気温度: Nhiệt độ...
  • ぜいきん

    Mục lục 1 [ 税金 ] 1.1 n 1.1.1 thuế/tiền thuế 1.1.2 thuế má 1.1.3 sắc thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 税金 ] 2.1.1 thuế [tax] [ 税金 ]...
  • ぜいきんをおさめる

    Kinh tế [ 税金を納める ] Nộp thuế [Pay tax] Category : Tài chính
  • ぜいきんをとる

    Mục lục 1 [ 税金をとる ] 1.1 n 1.1.1 thâu thuế 2 [ 税金を取る ] 2.1 n 2.1.1 thu thuế [ 税金をとる ] n thâu thuế [ 税金を取る...
  • ぜいきんをあつめる

    [ 税金を集める ] n thu thuế
  • がいきょう

    [ 概況 ] n cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan 外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương 市場概況:...
  • がいく

    Mục lục 1 [ 街衢 ] 1.1 / NHAI CÙ / 1.2 n 1.2.1 thị trấn [ 街衢 ] / NHAI CÙ / n thị trấn 私たちの街衢はとても小さい: Thị...
  • ぜいちくでうらなう

    [ 筮竹で占う ] n bói thẻ
  • がいちゅう

    Mục lục 1 [ 害虫 ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 độc trùng 1.1.3 côn trùng có hại/sâu mọt [ 害虫 ] n trùng độc trùng côn trùng có...
  • がいてき

    Mục lục 1 [ 外敵 ] 1.1 / NGOẠI ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch [ 外敵 ] / NGOẠI...
  • がいでん

    [ 外電 ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:...
  • がいとう

    Mục lục 1 [ 外套 ] 1.1 / NGOẠI SÁO / 1.2 n 1.2.1 áo khoác ngoài/áo choàng/áo khoác/vỏ ngoài 1.3 n 1.3.1 bành -tô 2 [ 街灯 ] 2.1...
  • がいとうえんぜつ

    Mục lục 1 [ 街頭演説 ] 1.1 / NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 bài diễn thuyết trên đường phố/diễn thuyết trên đường...
  • がいとうしゃ

    Mục lục 1 [ 該当者 ] 1.1 / CAI ĐƯƠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người có liên quan [ 該当者 ] / CAI ĐƯƠNG GIẢ / n người có liên quan...
  • がいどく

    Mục lục 1 [ 害毒 ] 1.1 / HẠI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn [ 害毒 ] / HẠI ĐỘC / n sự...
  • がいねん

    Mục lục 1 [ 概念 ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 2 Tin học 2.1 [ 概念 ] 2.1.1 khái niệm [concept] [ 概念 ] n khái niệm 美の概念は民族によって異なる。:...
  • がいねんきごう

    Tin học [ 概念記号 ] ký hiệu khái niệm [concept symbol]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top