Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きげん

Mục lục

[ 期限 ]

n

kỳ hạn
kì hạn/hạn/thời hạn
~が...を提出する期限: kì hạn để ai nộp cái gì
(クレジット)カードの有効期限: thời hạn sử dụng thẻ tín dụng
課税権の期限: thời hạn đóng thuế
回答期限: thời hạn trả lời
借金の返済期限: kì hạn trả nợ
giới hạn

[ 機嫌 ]

n

sức khỏe
さようなら、ご機嫌よう: chào anh, chúc anh mạnh khỏe
sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình
機嫌がいい: sắc mặt tốt
すぐに機嫌がよくなるといいわね: nếu sắc mặt (tâm trạng) mà tốt lên ngay thì hay quá nhỉ
(人)の機嫌が悪いときだと: khi sắc mặt (tâm trạng) ai không tốt
私の上司は今日は機嫌が悪かった: hôm nay tâm trạng sếp tôi không được vui
彼は朝、機嫌が悪い: sáng nay tâm trạng anh ta có vẻ không

[ 紀元 ]

n

kỷ nguyên
kỉ nguyên
キリスト紀元の初め頃: khởi đầu của kỉ nguyên đạo Cơ-đốc
日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている: ở Nhật, kỷ nguyên được tính theo các triều đại của Nhật hoàng

[ 起源 ]

v5r

gốc tích
gốc rễ
bản

n

khởi nguyên/nguồn gốc
言語の起源: khởi nguồn của ngôn ngữ
火山起源: nguồn gốc núi lửa
元素の起源: nguồn gốc các nguyên tố
現生人類の起源: nguồn gốc của con người hiện đại

n

mầm

n

mầm mống

n

ngọn ngành

n

nguồn

n

xuất xứ

Kinh tế

[ 期限 ]

thời hạn/kỳ hạn [date/tenor/period]

Xem thêm các từ khác

  • きこく

    sự về nước/sự về tổ quốc/về nước/về tổ quốc, quí quốc, 帰国の歴史的な帰国: về nước mang tính lịch sử, 健康上の理由による突然の帰国:...
  • きこう

    cơ cấu/tổ chức/cơ quan, cơ cấu/cấu tạo/tổ chức, chuyến về, thủy thổ, thời tiết, khí hậu, lỗ thông hơi, sự ghi chép/ghi...
  • きごう

    dấu, ký hiệu, mã, mã hiệu, ký mã hiệu [marking], biểu tượng [sign/symbol (a-no)], 記号化する: ký hiệu hoá, 記号式投票:...
  • きいん

    ngọn ngành
  • きさい

    viết, sự ghi chép/ghi/ghi chép, người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng, kêu gọi cho vay [floating...
  • きか

    hình học, sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch, sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du nhập, bay hơi, quí...
  • きかく

    qui hoạch, sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch, qui cách, mực thước, khuôn khổ, kế hoạch/quy hoạch [planning], chuẩn...
  • きかえる

    thay quần áo, 着替えるところがなくて困った。: tôi lo lắng vì không có chỗ thay quần áo.
  • きかい

    khí giới/dụng cụ/công cụ, kì quái/ly kì/lạ lùng, sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng, cơ hội/dịp, máy, guồng...
  • きかん

    cơ quan/bộ phận, bộ máy, kì/thời kì, cơ quan, sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương, quản bào/tế bào ống (thực...
  • きかんする

    trở về/hồi hương, 地球に無事帰還する: trở về trái đất an toàn, 難民の帰還する権利: quyền được trở về (hồi...
  • きせき

    viên đá đặt nền/đá nền, kỳ tích, pháp, sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần kỳ/thần kỳ, quỹ...
  • きせつ

    thời tiết, mùa/thời vụ, được tạo sẵn/đã có sẵn [established/existing], 季節(的)労働者: người lao động theo thời...
  • きせい

    kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh, ký sinh/sống ký...
  • きす

    cá nhái
  • きり

    giới hạn/ranh giới/nơi kết thúc/dấu chấm câu/câu kết thúc/hạn cuối, cắt/thái, tất cả là đây/chỉ/chỉ có, từ khi/từ...
  • きりきり

    đồng thời/ngay lập tức/không chậm trễ/có sẵn, 夏は食物がきりきり: mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn, いいニュースがあるから、きりきり電話を下さい:...
  • きめい

    quí danh
  • きめいする

    ghi tên, biên tên
  • きれい

    thanh khiết/sạch sẽ/trong lành, đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm, cao thượng/quyến rũ/bóng bẩy, hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch/sạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top