Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きし

Mục lục

[]

/ NGẠN /

n

bờ
海の向こう(岸)に(ある): ở phía bờ biển bên kia
太平洋岸: bờ biển Thái Bình Dương
船を岸から出す: đưa thuyền ra khỏi bờ
大西洋岸から太平洋岸まで: từ bờ Đại Tây Dương đến bờ Thái Bình Dương


[ 旗幟 ]

/ KỲ XÍ /

n

cờ xí/cờ
旗幟を鮮明にする: trình diễn cờ của nước mình (cắm cờ thể hiện vị trí của mình)

[ 棋士 ]

n

ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ
へぼ棋士: cờ thủ chơi kém
将棋棋士: người chơi cờ tướng chuyên nghiệp

[ 騎士 ]

n

kị sĩ/kị sỹ
騎士道: con đường kị sĩ
鎧を着た騎士: kị sỹ đội mũ sắt
中世の騎士: kĩ sĩ thời Trung Cổ
白馬にまたがった騎士: kị sỹ trên lưng ngựa trắng 
hiệp sĩ
本当に高貴の騎士: hiệp sĩ thật sự quý tộc
勇ましい騎士: hiệp sĩ ga-lăng
勇敢な騎士: hiệp sĩ dũng cảm
騎士たちは長い聖戦を続けた: những hiệp sĩ đã tiếp tục trận chiến đấu dài

[ 己巳 ]

/ KỶ TỴ /

n

Kỷ Tỵ

Xem thêm các từ khác

  • きしつ

    khí chất/tính tình/tính cách/tính/tâm hồn, tính khí, あの兄弟は気質が会わない: anh em nhà họ tính không hợp nhau, , 学生気質:...
  • きしん

    quí thần, quỷ thần/linh hồn người chết, 鬼神学: quỷ thần học, 鬼神の(ような): (giống như) quỷ thần, 鬼神恐怖(症):bệnh...
  • きしょう

    ít có/hiếm có/hy hữu/hiếm/hiếm hoi/quý hiếm, sự ít có/sự hiếm có/sự hy hữu/tính hiếm/sự hiếm hoi, khí trời, khí tượng,...
  • きしゅ

    người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi, đời [model], サーカスの騎手: người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp...
  • きしゅう

    dị tục
  • きけい

    mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu, xảo kế, thâm kế, quỉ kế, ngụy kế, chước, sự đánh lừa/đánh lừa, 奇計をもって敵の囲みを破る:...
  • きげん

    kỳ hạn, kì hạn/hạn/thời hạn, giới hạn, sức khỏe, sắc mặt/tâm trạng/tính khí/tâm tình/tính tình, kỷ nguyên, kỉ nguyên,...
  • きこく

    sự về nước/sự về tổ quốc/về nước/về tổ quốc, quí quốc, 帰国の歴史的な帰国: về nước mang tính lịch sử, 健康上の理由による突然の帰国:...
  • きこう

    cơ cấu/tổ chức/cơ quan, cơ cấu/cấu tạo/tổ chức, chuyến về, thủy thổ, thời tiết, khí hậu, lỗ thông hơi, sự ghi chép/ghi...
  • きごう

    dấu, ký hiệu, mã, mã hiệu, ký mã hiệu [marking], biểu tượng [sign/symbol (a-no)], 記号化する: ký hiệu hoá, 記号式投票:...
  • きいん

    ngọn ngành
  • きさい

    viết, sự ghi chép/ghi/ghi chép, người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng, kêu gọi cho vay [floating...
  • きか

    hình học, sự nhập tịch/sự nhập quốc tịch/nhập quốc tịch, sự làm hợp với thủy thổ (cây cối)/du nhập, bay hơi, quí...
  • きかく

    qui hoạch, sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch, qui cách, mực thước, khuôn khổ, kế hoạch/quy hoạch [planning], chuẩn...
  • きかえる

    thay quần áo, 着替えるところがなくて困った。: tôi lo lắng vì không có chỗ thay quần áo.
  • きかい

    khí giới/dụng cụ/công cụ, kì quái/ly kì/lạ lùng, sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng, cơ hội/dịp, máy, guồng...
  • きかん

    cơ quan/bộ phận, bộ máy, kì/thời kì, cơ quan, sự trở về/sự hồi hương/trở về/hồi hương, quản bào/tế bào ống (thực...
  • きかんする

    trở về/hồi hương, 地球に無事帰還する: trở về trái đất an toàn, 難民の帰還する権利: quyền được trở về (hồi...
  • きせき

    viên đá đặt nền/đá nền, kỳ tích, pháp, sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần kỳ/thần kỳ, quỹ...
  • きせつ

    thời tiết, mùa/thời vụ, được tạo sẵn/đã có sẵn [established/existing], 季節(的)労働者: người lao động theo thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top