- Từ điển Nhật - Việt
きゃびてーしょんかいしょく
Kỹ thuật
[ キャビテーション壊食 ]
sự ăn mòn lỗ chỗ/sự đục lỗ/sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation pitting/cavitation erosion]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きゃびてーしょんせいのう
Kỹ thuật [ キャビテーション性能 ] tính năng tạo khí xâm thực [cavitation performance] -
きゃしゃ
Mục lục 1 [ 華奢 ] 1.1 / HOA XA / 1.2 n/adj 1.2.1 Sự xa hoa/sự phù hoa/xa hoa/phù hoa [ 華奢 ] / HOA XA / n/adj Sự xa hoa/sự phù hoa/xa... -
きゃあ
int oa! Tiếng kêu biểu lộ sự vui mừng -
きゃりあけんち
Tin học [ キャリア検地 ] cảm nhận sóng mang [carrier sense] -
きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク
Tin học [ キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD [carrier sense multiple access... -
きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク
Tin học [ キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA [carrier sense multiple access... -
きゃんばかく
Kỹ thuật [ キャンバ角 ] góc cong/góc vênh [camber angle] -
きゃんぷをはる
[ キャンプを張る ] exp cắm trại -
きゃんせるまちをする
[ キャンセル待ちをする ] exp đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng キャンセル待ちの乗客: khách... -
きよまる
[ 清まる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết -
きよいつきかげ
Mục lục 1 [ 清い月影 ] 1.1 / THANH NGUYỆT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 ánh trăng vằng vặc [ 清い月影 ] / THANH NGUYỆT ẢNH / n ánh trăng... -
きよいあい
Mục lục 1 [ 清い愛 ] 1.1 / THANH ÁI / 1.2 n 1.2.1 tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng [ 清い愛 ] / THANH ÁI / n tình yêu thuần... -
きよめ
Mục lục 1 [ 清め ] 1.1 / THANH / 1.2 n-vs 1.2.1 sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế [ 清め ] / THANH... -
きよめる
Mục lục 1 [ 清める ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ 清める... -
きよらか
Mục lục 1 [ 清らか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự trinh... -
きをきる
Mục lục 1 [ 木を切る ] 1.1 n 1.1.1 đốn cây 1.2 exp 1.2.1 đốn gỗ/chặt cây/đốn củi/đốn/chặt 1.3 exp 1.3.1 xẻ gỗ [ 木を切る... -
きをつける
Mục lục 1 [ 気をつける ] 1.1 adj-na 1.1.1 thận trọng 1.1.2 để ý 1.1.3 cẩn thận 2 [ 気を付ける ] 2.1 exp 2.1.1 chú ý/cẩn thận/lưu... -
きをとおくさせる
[ 気を遠くさせる ] adj-na chát óc -
きをうえる
[ 木を植える ] n trồng cây -
きをもむ
[ 気をもむ ] adj-na thấp thỏm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.