Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゃっか

Mục lục

[ 却下 ]

n

sự từ chối/sự không chấp nhận
結婚、妊娠、出産を解雇理由にすることの 禁止(却下): không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ
sự loại ra/sự bỏ ra/loại ra/bỏ ra
彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇(却下)通知を手渡した: Ông ấy đã đưa tận tay cô ta giấy thông báo cho thôi việc khi cô ta lại đến muộn lần nữa
大学から不合格(却下)通知を受け取る: Nhận được giấy báo trượt từ trường đại học.

[ 却下する ]

vs

từ chối/không chấp nhận/phản đối
その案件を単なるこじつけだとして却下する: Không chấp nhận vụ án đó với lý do đơn thuần là vì đó là vụ vu cáo
アイデアを実現不可能として却下する: Từ chối ý tưởng với lý do là không có khả năng thực hiện
会長が、申請を受理するか却下するかの判断を下した: chủ tịch đã đưa ra quyết định là phản đối hay chấp nhận yêu cầ
loại ra/bỏ ra/bác bỏ/bác/phủi toẹt
即座に却下する: Loại ra ngay lập tức
訴えを全面的に却下する: bác bỏ toàn bộ đơn kiện
私がやってきた作業はすべて、ボスに却下されたので無駄になった: Tất cả những việc mà tôi làm đều vô ích vì bị sếp phủi toẹt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top