- Từ điển Nhật - Việt
きょうしゅく
[ 恐縮 ]
n, exp
không dám!/xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua
- お世話をかけて恐縮です: tôi đã làm phiền anh xin anh bỏ qua cho
Xem thêm các từ khác
-
きょうしゅつ
sự cấp phát, 超過供出: cấp phát vượt quá, 金を供出する: cấp phát tiền, 割当供出: cấp phát hạn ngạch, 米を供出する:... -
きょうしゅう
nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ, 昔への郷愁: nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ), 郷愁にふける人: người... -
きょうげん
kịch ca vũ, 誘拐事件に見せかけた狂言を演じる: chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em,... -
きょうこ
sự kiên cường/sự mạnh mẽ/sự kiên cố/sự vững chắc/sự vững mạnh/sự chắc chắn/sự bền chắc/sự bền vững/ sự... -
きょうごう
lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo, sự cạnh tranh [competition (bus)], sự tranh chấp [contention/competition/concurrence], explanation : trên... -
きょうさ
chủ mưu/sự chủ mưu/sự răn dạy/sự dạy bảo/sự xúi giục/sự xúi bẩy/sự thủ mưu/sự khích/sự khẩn khoản/sự nài... -
きょうかい
hiệp hoà, dặn, hiệp hội, tổ chức, ranh giới, phụ cận, khung cảnh, giới hạn, địa giới, cảnh giới, bờ cõi, biên giới/biên... -
きょうかん
sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm, đồng cảm/đồng tình, 共感の欠如: thiếu... -
きょうせい
sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc, sách nhiễu, sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa... -
きょうれつ
quyết liệt/mạnh/mạnh mẽ/sốc, chói chang, sự quyết liệt/sự mạnh mẽ/quyết liệt/mạnh mẽ/mạnh, 彼の音楽は強烈だ:... -
きょうむ
giáo vụ -
きょめい
hư danh -
きょろきょろ
đứng ngồi không yên/đi đi lại lại/bồn chồn, sự bồn chồn/sự đứng ngồi không yên/bồn chồn/nóng ruột/đứng ngồi... -
きょらい
sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn, (人)の頭に去来する: ám ảnh (luẩn... -
きゅっと
cọt kẹt/cót két -
きゅう
vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp, nhanh/xiết, hiểm trở/dốc, quả cầu/cầu/hình tròn, lớp, cấp, bực, lương/tiền... -
きゅうきょう
cảnh quẫn bách/cảnh khốn cùng, đạo thiên chúa, 窮境に立つ: lâm vào cảnh khốn cùng -
きゅうきゅう
sự sơ cứu/sự cấp cứu/sơ cứu/cấp cứu, cọt kẹt/cót két, tiếng cọt kẹt/tiếng cót két/cọt kẹt/cót két, 警察、火災、救急は911番:... -
きゅうそう
cung cấp [feed] -
きゅうにゅう
sự hô hấp/sự hít vào/sự hít thở/hô hấp/hít vào/hít thở, hút, 連続吸入: hô hấp liên tục, 鼻孔吸入: hít thở bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.