Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きりこ

Mục lục

[ 切り粉 ]

n

bột xay vụn

Kỹ thuật

[ 切り粉 ]

phoi/mạt [chip]

[ 切粉 ]

phoi [Shavings]
Explanation: 銅の削りかす///(金属の削りかす)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きりことり

    Kỹ thuật [ 切り粉取り ] sự làm sạch mạt [chip removing]
  • きりこみ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 切り込み ] 1.1.1 độ sâu cắt vào [depth of cut] 1.2 [ 切り込み ] 1.2.1 sự cắt vào [depth of cutting,...
  • きりこみかど

    Kỹ thuật [ 切り込み角 ] góc cắt [entering angle]
  • きりいし

    Mục lục 1 [ 切り石 ] 1.1 / THIẾT THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá cắt [ 切り石 ] / THIẾT THẠCH / n đá cắt 切り石積み :chồng...
  • きりうり

    Mục lục 1 [ 切り売り ] 1.1 / THIẾT MẠI / 1.2 n 1.2.1 bán theo khúc/bán theo mảnh [ 切り売り ] / THIẾT MẠI / n bán theo khúc/bán...
  • きりさげ

    Mục lục 1 [ 切り下げ ] 1.1 / THIẾT HẠ / 1.2 n 1.2.1 sự mất giá của tiền tệ/trượt giá/mất giá [ 切り下げ ] / THIẾT HẠ...
  • きりさめ

    [ 霧雨 ] n mưa phùn 霧雨で道が汚い: đường bẩn vì mưa phùn
  • きりかぶ

    Mục lục 1 [ 切り株 ] 1.1 / THIẾT CHÂU / 1.2 n 1.2.1 gốc rạ/gốc cây 2 [ 切株 ] 2.1 n 2.1.1 sợi râu/râu [ 切り株 ] / THIẾT CHÂU...
  • きりかえ

    Mục lục 1 [ 切り替え ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi/sự chuyển đổi/sự thế chỗ/thay đổi/chuyển đổi/thế chỗ/chuyển sang...
  • きりかえとき

    Tin học [ 切り替え時 ] thời gian đáp ứng [response time] Explanation : Thời gian mà máy tính cần phải có để đáp ứng và thực...
  • きりかえし

    Mục lục 1 [ 切り返し ] 1.1 / THIẾT PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) [ 切り返し ] / THIẾT...
  • きりかえす

    [ 切り返す ] vs vặn tay lái
  • きりかえシステム

    Tin học [ 切替えシステム ] hệ thống chuyển đổi [change-over system]
  • きりかえスイッチ

    Kỹ thuật [ 切り替えスイッチ ] công tắc chuyển đổi [changeover switch]
  • きりかえる

    Tin học [ 切り替える ] chuyển đổi/trao đổi/thay đổi [to switch/to change/to exchange/to convert/to renew/to throw a switch/to replace/to...
  • きりすて

    Tin học [ 切捨て ] sự cắt xén/sự bỏ bớt/sự cắt bớt [truncation]
  • きりすてきのう

    Tin học [ 切捨て機能 ] hàm làm tròn xuống [round-down function]
  • きりすてる

    Mục lục 1 [ 切り捨てる ] 1.1 v1 1.1.1 liệng/ném/quăng/vứt/xả/chặt phá/vứt bỏ/bỏ 2 Tin học 2.1 [ 切り捨てる ] 2.1.1 làm...
  • きりすときょう

    [ キリスト教 ] adj-na cơ Đốc giáo
  • きりトリガそはいれつ

    Tin học [ 切取り画素配列 ] mảng điểm đã bị cắt bớt [clipped pel array]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top