Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きれつかいへいこう

Kỹ thuật

[ 亀裂開閉口 ]

độ khép của vết nứt [crack closure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きれつかいこうへんい

    Kỹ thuật [ 亀裂開口変位 ] sự dịch chuyển độ mở vết nứt [crack opening displacement]
  • きれつかいこうかく

    Kỹ thuật [ 亀裂開口角 ] góc mở của vết nứt [crack opening angle]
  • きれつせいちょうそくど

    Kỹ thuật [ 亀裂成長速度 ] tốc độ phát triển của vết nứt [crack growth velocity]
  • きれつせんたんかいこうへんい

    Kỹ thuật [ 亀裂先端開口変位 ] sự dịch chuyển độ mở đầu vết nứt [crack tip opening displacement (CTOD)]
  • きれつせんたんかいこうかく

    Kỹ thuật [ 亀裂先端開口角 ] góc mở đầu vết nứt [crack tip opening angle (CTOA)]
  • きれない

    Mục lục 1 [ 切れない ] 1.1 adj 1.1.1 không hết/không xuể 1.1.2 cùn/không cắt được [ 切れない ] adj không hết/không xuể...
  • きれのぼうし

    Mục lục 1 [ 切れの帽子 ] 1.1 / THIẾT MẠO TỬ / 1.2 n 1.2.1 mũ vải [ 切れの帽子 ] / THIẾT MẠO TỬ / n mũ vải
  • きれは

    Kỹ thuật [ 切れ刃 ] dao cắt [cutting edge]
  • きれはのにげかく

    Kỹ thuật [ 切れ刃の逃げ角 ] góc thoát dao cắt [tip clearance]
  • きれはかど

    Kỹ thuật [ 切れ刃角 ] góc đưa dao cắt [cutting edge angle]
  • きれじ

    Mục lục 1 [ 切れ痔 ] 1.1 / THIẾT TRĨ / 1.2 n 1.2.1 bệnh trĩ chảy máu 2 [ 裂痔 ] 2.1 / LIỆT TRĨ / 2.2 n 2.2.1 Rò hậu môn [ 切れ痔...
  • きれいな

    Mục lục 1 [ 綺麗な ] 1.1 n 1.1.1 đẹp mắt 1.1.2 đẹp [ 綺麗な ] n đẹp mắt đẹp
  • きれいにそうじする

    Mục lục 1 [ きれいに掃除する ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいに掃除する ] n quét sạch làm sạch
  • きれいにする

    n làm sạch
  • きれいに掃除する

    Mục lục 1 [ きれいにそうじする ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいにそうじする ] n quét sạch làm sạch
  • きれんが

    Mục lục 1 [ 木煉瓦 ] 1.1 / MỘC LUYỆN NGÕA / 1.2 n 1.2.1 ngói gỗ [ 木煉瓦 ] / MỘC LUYỆN NGÕA / n ngói gỗ
  • きれや

    Mục lục 1 [ 切れ屋 ] 1.1 / THIẾT ỐC / 1.2 n 1.2.1 kho chứa hàng khô [ 切れ屋 ] / THIẾT ỐC / n kho chứa hàng khô
  • きれる

    Mục lục 1 [ 切れる ] 1.1 v1 1.1.1 vỡ tung/nổ tung/sụp đổ 1.1.2 sắc/cắt tốt 1.1.3 khôn ngoan/thông minh/sắc sảo 1.1.4 đứt/bị...
  • きれるおとこ

    Mục lục 1 [ 切れる男 ] 1.1 / THIẾT NAM / 1.2 n 1.2.1 người đàn ông có tài/trai tài/người tài/người có tài [ 切れる男 ]...
  • きれるナイフ

    Mục lục 1 [ 切れるナイフ ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 dao sắc [ 切れるナイフ ] / THIẾT / n dao sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top