Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きれない

Mục lục

[ 切れない ]

adj

không hết/không xuể
私は成功しているが、問題は注文に応じ切れないことだ。 :Tôi đã từng thành công nhưng vấn đề của tôi ở chỗ tôi không thể theo kịp nhu cầu đặt hàng
私には、ほかの人ならとっくに捨ててしまうようなものを活用した経験が数え切れないほどある。 :Tôi không thể kể cho anh nghe số lần tôi đã tận dụng được những đồ mà người khác đã quẳng đ
cùn/không cắt được
新しい友達は作れますが、兄弟がろくでなしだったら、縁が切れないからもうどうしようもないです。 :Bạn có thể tìm được những người bạn mới nhưng nếu anh em bạn là những người ngu ngốc, bạn sẽ không thể đổi khác được vì duyên nợ không cắt được.
誰だよ、ガムテープはさみで切ったやつは?ベタベタしてうまく切れないじゃないの。 :Ai dùng cái kéo này đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きれのぼうし

    Mục lục 1 [ 切れの帽子 ] 1.1 / THIẾT MẠO TỬ / 1.2 n 1.2.1 mũ vải [ 切れの帽子 ] / THIẾT MẠO TỬ / n mũ vải
  • きれは

    Kỹ thuật [ 切れ刃 ] dao cắt [cutting edge]
  • きれはのにげかく

    Kỹ thuật [ 切れ刃の逃げ角 ] góc thoát dao cắt [tip clearance]
  • きれはかど

    Kỹ thuật [ 切れ刃角 ] góc đưa dao cắt [cutting edge angle]
  • きれじ

    Mục lục 1 [ 切れ痔 ] 1.1 / THIẾT TRĨ / 1.2 n 1.2.1 bệnh trĩ chảy máu 2 [ 裂痔 ] 2.1 / LIỆT TRĨ / 2.2 n 2.2.1 Rò hậu môn [ 切れ痔...
  • きれいな

    Mục lục 1 [ 綺麗な ] 1.1 n 1.1.1 đẹp mắt 1.1.2 đẹp [ 綺麗な ] n đẹp mắt đẹp
  • きれいにそうじする

    Mục lục 1 [ きれいに掃除する ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいに掃除する ] n quét sạch làm sạch
  • きれいにする

    n làm sạch
  • きれいに掃除する

    Mục lục 1 [ きれいにそうじする ] 1.1 n 1.1.1 quét sạch 1.1.2 làm sạch [ きれいにそうじする ] n quét sạch làm sạch
  • きれんが

    Mục lục 1 [ 木煉瓦 ] 1.1 / MỘC LUYỆN NGÕA / 1.2 n 1.2.1 ngói gỗ [ 木煉瓦 ] / MỘC LUYỆN NGÕA / n ngói gỗ
  • きれや

    Mục lục 1 [ 切れ屋 ] 1.1 / THIẾT ỐC / 1.2 n 1.2.1 kho chứa hàng khô [ 切れ屋 ] / THIẾT ỐC / n kho chứa hàng khô
  • きれる

    Mục lục 1 [ 切れる ] 1.1 v1 1.1.1 vỡ tung/nổ tung/sụp đổ 1.1.2 sắc/cắt tốt 1.1.3 khôn ngoan/thông minh/sắc sảo 1.1.4 đứt/bị...
  • きれるおとこ

    Mục lục 1 [ 切れる男 ] 1.1 / THIẾT NAM / 1.2 n 1.2.1 người đàn ông có tài/trai tài/người tài/người có tài [ 切れる男 ]...
  • きれるナイフ

    Mục lục 1 [ 切れるナイフ ] 1.1 / THIẾT / 1.2 n 1.2.1 dao sắc [ 切れるナイフ ] / THIẾT / n dao sắc
  • きゃくちゅう

    Mục lục 1 [ 脚注 ] 1.1 n 1.1.1 lời chú cuối trang/chú thích cuối trang/ghi chú/chú thích 2 Tin học 2.1 [ 脚注 ] 2.1.1 ghi chú cuối...
  • きゃくほん

    [ 脚本 ] n kịch bản 脚本を書く: viết kịch bản
  • きゃくま

    [ 客間 ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:...
  • きゃくしつ

    Mục lục 1 [ 客室 ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng khách [...
  • きゃくしゃ

    [ 客車 ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để nhảy lên...
  • きゃくしょく

    [ 脚色 ] n-vs việc soạn thành kịch/việc viết thành kịch/soạn kịch/viết kịch/kịch bản/chuyển thể 映画用の脚色: kịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top