- Từ điển Nhật - Việt
きんきゅうちゅうもんしょ
Xem thêm các từ khác
-
きんきゅうつうしん
[ 緊急通信 ] n thông tin khẩn -
きんきゅうど
Tin học [ 緊急度 ] tính nghiêm trọng [severity] -
きんきゅうな
Mục lục 1 [ 緊急な ] 1.1 n 1.1.1 khẩn cấp 1.1.2 khẩn [ 緊急な ] n khẩn cấp khẩn -
きんきゅういちかくにんはっしんき
[ 緊急位置確認発信機 ] n Máy phát Định vị Khẩn cấp -
きんきゅうめいれい
Kinh tế [ 緊急命令 ] mệnh lệnh khẩn cấp [urgent order] -
きんきゅうようせい
Kinh tế [ 緊急要請 ] yêu cầu khẩn cấp [urgent request] -
きんきゅうゆにゅう
Kinh tế [ 緊急輸入 ] nhập khẩu khẩn cấp [emergency import] -
きんく
[ 禁句 ] n từ cấm kỵ/từ húy (人)に対して禁句を発した(人)をたしなめる: khiển trách ai đó đã phát ngôn ra những... -
きんぐぴんけいかく
Kỹ thuật [ キングピン傾角 ] độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng của bu lông chính/độ nghiêng ngõng... -
きんぐさり
[ 金鎖 ] n xích vàng -
きんそくをあつえんする
[ 禁則を圧延する ] n dát kim -
きんそうばのうちぶ
Kinh tế [ 金相場の打歩 ] bù giá vàng [premium on gold] -
きんだい
Mục lục 1 [ 近代 ] 1.1 n 1.1.1 hiện đại 1.1.2 cận kim 1.1.3 cận đại/ hiện đạI 1.1.4 cận [ 近代 ] n hiện đại 近代演劇の父 :... -
きんだいぶんがく
[ 近代文学 ] n văn học cận đại -
きんだいしそう
[ 近代思想 ] n tư tưởng hiện đại -
きんだん
[ 禁断 ] n cấm đoán -
きんちゃくもの
Kinh tế [ 近着物 ] giao hạn gần [near delivery] \'Related word\': 日渡し -
きんちょぞう
Kinh tế [ 金貯蔵 ] dự trữ vàng [gold reserve] -
きんちょう
Mục lục 1 [ 緊張 ] 1.1 n 1.1.1 sự căng thẳng/căng thẳng 2 [ 緊張する ] 2.1 vs 2.1.1 căng thẳng/lo lắng 3 [ 謹聴 ] 3.1 n, int 3.1.1... -
きんちょうしたじょうせい
[ 緊張した情勢 ] n tình hình căng thẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.