- Từ điển Nhật - Việt
ぎょく
Mục lục |
[ 玉 ]
/ NGỌC /
n
con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu
- お金のこと理解するいい機会だね。このお金見て。これは10円玉: đây là dịp tốt để hiểu về tiền. Nhìn đồng tiền này đi. Đây là đồng xu mười yên đấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぎょくじ
Mục lục 1 [ 玉璽 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo ấn 1.2 n 1.2.1 ngọc tỷ [ 玉璽 ] vs bảo ấn n ngọc tỷ -
ぎょくさい
[ 玉砕 ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:... -
ぎょくさいする
[ 玉砕する ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている: Người... -
ぎょくせき
Mục lục 1 [ 玉石 ] 1.1 / NGỌC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá cuội [ 玉石 ] / NGỌC THẠCH / n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội... -
ぎょぐん
[ 魚群 ] n đàn cá 魚群を探知する: dò tìm đàn cá 魚群探知機: máy dò tìm đàn cá -
ぎょそん
[ 漁村 ] n làng chài 静かな漁村: làng chài yên tĩnh 俗化していない漁村: làng chài không bị cướp phá 漁村出身の人:... -
ぎょだい
Mục lục 1 [ 御題 ] 1.1 / NGỰ ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 chủ đề do vua chọn để bình thơ [ 御題 ] / NGỰ ĐỀ / n chủ đề do vua chọn... -
ぎょっと
Mục lục 1 n 1.1 sự kinh ngạc/sự giật mình 2 adv 2.1 trạng thái kinh ngạc/giật mình/sửng sốt n sự kinh ngạc/sự giật mình... -
ぎょっとする
vs kinh ngạc/giật mình -
ぎょにく
[ 魚肉 ] n thịt cá 魚肉ゲル: gel từ thịt cá 私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない: tôi chưa bao giờ thích... -
ぎょぶつ
Mục lục 1 [ 御物 ] 1.1 / NGỰ VẬT / 1.2 n 1.2.1 kho báu của vua [ 御物 ] / NGỰ VẬT / n kho báu của vua -
ぎょみん
Mục lục 1 [ 漁民 ] 1.1 n 1.1.1 ngu dân 1.1.2 dân đánh cá 1.1.3 dân chài [ 漁民 ] n ngu dân dân đánh cá dân chài -
ぎょえい
Mục lục 1 [ 御詠 ] 1.1 / NGỰ VỊNH / 1.2 n 1.2.1 thơ do vua sáng tác [ 御詠 ] / NGỰ VỊNH / n thơ do vua sáng tác -
ぎょえん
Mục lục 1 [ 御宴 ] 1.1 / NGỰ YẾN / 1.2 n 1.2.1 ngự yến 2 [ 御苑 ] 2.1 / NGỰ UYỂN / 2.2 n 2.2.1 ngự uyển [ 御宴 ] / NGỰ YẾN... -
ぎょじ
[ 御璽 ] n ấn triện/triện của vua -
ぎょじょう
Mục lục 1 [ 漁場 ] 1.1 / NGƯ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi cá/ngư trường/khu vực đánh cá/bãi đánh cá 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漁場 ]... -
ぎょけい
Mục lục 1 [ 御慶 ] 1.1 / NGỰ KHÁNH / 1.2 n 1.2.1 lời chúc mừng (năm mới) [ 御慶 ] / NGỰ KHÁNH / n lời chúc mừng (năm mới) -
ぎょこう
Kỹ thuật [ 漁港 ] cảng cá -
ぎょい
Mục lục 1 [ 御衣 ] 1.1 / NGỰ Y / 1.2 n 1.2.1 ngự y [ 御衣 ] / NGỰ Y / n ngự y -
ぎょう
Mục lục 1 [ 行 ] 1.1 n 1.1.1 hàng 1.1.2 dòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 行 ] 2.1.1 hàng ngang/dòng [row] 3 Tin học 3.1 [ 行 ] 3.1.1 dòng/đường/tuyến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.