- Từ điển Nhật - Việt
くらにしょうけん
Mục lục |
[ 倉荷証券 ]
n
biên lai kho
Kinh tế
[ 倉荷証券 ]
biên lai kho [warehouse receipt]
[ 倉荷証券 ]
giấy chứng nhận lưu kho [warehouse certificate]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くらぶしゅんせつせん
Kỹ thuật [ グラブ浚渫船 ] tàu xúc bùn/tàu nạo vét bằng gầu xúc [grab dredger] -
くらべる
Mục lục 1 [ 比べる ] 1.1 v1 1.1.1 thi/đấu/đọ 1.1.2 so sánh [ 比べる ] v1 thi/đấu/đọ 根気をくらべる: thi sức bền, độ... -
くらぺいろんくらうじうすのしき
Kỹ thuật [ クラペイロン・クラウジウスの式 ] phương trình Clapeyron-Clausius [Clapeyron-Clausius equation] -
くらがり
[ 暗がり ] n bóng tối/chỗ tối 私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối 廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh 暗がりでは使えない:... -
くらし
[ 暮らし ] n cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế 豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc 暮らしが立たない:... -
くらしき
[ 倉敷 ] n sự lưu kho/lưu kho 倉敷料: phí lưu kho -
くらしきりょう
Mục lục 1 [ 倉敷料 ] 1.1 / THƯƠNG PHU LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí lưu kho [ 倉敷料 ] / THƯƠNG PHU LIỆU / n phí lưu kho 倉庫に物品を預けた場合に支払う倉敷料:... -
くらしかた
Mục lục 1 [ 暮らし方 ] 1.1 / MỘ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách sống/lối sống 1.3 n 1.3.1 phương kế sinh nhai [ 暮らし方 ] / MỘ... -
くらしをこのむ
[ 暮らしを好む ] n yêu đời -
くらげ
Mục lục 1 [ 水母 ] 1.1 / THỦY MẪU / 1.2 n 1.2.1 con sứa 1.3 vs 1.3.1 con sứa 1.4 vs 1.4.1 nuốt 1.5 n 1.5.1 sứa [ 水母 ] / THỦY MẪU... -
くらい
Mục lục 1 [ 暗い ] 1.1 n 1.1.1 mờ ám 1.1.2 dâm 1.2 adj, uk 1.2.1 tối/tối màu/đen tối 2 [ 位 ] 2.1 n, n-adv, suf, prt 2.1.1 khoảng/chừng/cỡ... -
くらいどり
[ 位取り ] n sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm/làm tròn 位取りを間違える: có thể nhầm việc làm tròn số 位取り基数:... -
くらいどりひょうきほう
Tin học [ 位取り表記法 ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation] -
くらいどりひょうげん
Tin học [ 位取り表現 ] biểu diễn vị trí [positional representation] -
くらいどりひょうげんほう
Tin học [ 位取り表現法 ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation] -
くらいどりする
[ 位取りする ] vs làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm.../làm tròn -
くらいいろ
[ 暗い色 ] adj, uk màu tối -
くらいれ
Mục lục 1 [ 庫入れ ] 1.1 / KHỐ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự lưu kho 2 [ 倉入れ ] 2.1 / THƯƠNG NHẬP / 2.2 n 2.2.1 sự lưu kho 3 [ 蔵入れ... -
くらう
Mục lục 1 [ 食らう ] 1.1 v5u 1.1.1 phải làm những việc không thích 1.1.2 ăn/uống [ 食らう ] v5u phải làm những việc không... -
くらうじうすのせきぶん
Kỹ thuật [ クラウジウスの積分 ] tích phân Clausius [Clausius integral]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.