Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいかい

Mục lục

[ 警戒 ]

n

sự cảnh báo/sự cảnh giới/sự cảnh giác/cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác
24時間の警戒: cảnh báo trong 24 giờ
引き続き警戒が必要だが: cảnh báo liên tục là điều cần thiết
canh phòng

[ 警戒する ]

vs

cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác
依然としてさらなるテロ行為の可能性を警戒している: vẫn liên tục cảnh giác trước khả năng hoạt động khủng bố tiếp tục tiếp diễn
雇用者はまた経済が衝撃を受けることを警戒している: các nhà tuyển dụng (nhà sử dụng lao động) đã cảnh báo về việc nền kinh tế tiếp tục chịu những cơn chấn động

[ 軽快 ]

adj-na

nhịp nhàng/du dương/vui nhộn/thoăn thoắt
軽快な足取りで: bước đi nhịp nhàng
軽快な調べ: âm điệu du dương
軽快なリズム:nhịp vui nhộn
彼は動作が軽快だ.: động tác thoăn thoắt

n

sự nhịp nhàng/sự du dương/sự thoăn thoắt/nhịp nhàng/du dương/thoăn thoắt
一時軽快: khoảng khắc du dương
彼は動作が軽快だ: động tác của anh ấy nhịp nhàng
軽快な足取りで: bước chân thoăn thoắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいかいにしごとをする

    [ 軽快に仕事をする ] n làm bay đi
  • けいかいげんかい

    Kỹ thuật [ 警戒限界 ] giới hạn cảnh báo
  • けいかいかんせいき

    [ 警戒管制機 ] vs Hệ thống Kiểm soát và Báo động ソ連早期警戒管制機: hệ thống kiểm soát và báo động sớm của Liên...
  • けいかいする

    Mục lục 1 [ 警戒する ] 1.1 vs 1.1.1 e ấp 1.1.2 canh gác [ 警戒する ] vs e ấp canh gác
  • けいかうんちん

    Mục lục 1 [ 経過運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước khoảng cách 2 Kinh tế 2.1 [ 経過運賃 ] 2.1.1 cước khoảng cách [distance freight] [ 経過運賃...
  • けいかする

    [ 経過する ] n trôi qua
  • けいかん

    Mục lục 1 [ 渓間 ] 1.1 n 1.1.1 khe núi/khe suối/hẻm núi 2 [ 警官 ] 2.1 vs 2.1.1 cánh sát 2.2 n 2.2.1 cảnh sát 2.3 n 2.3.1 cánh sát...
  • けいせき

    Mục lục 1 [ 螢石 ] 1.1 / HUỲNH THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Fluorite (khoáng chất) [ 螢石 ] / HUỲNH THẠCH / n Fluorite (khoáng chất) 螢石の結晶:...
  • けいせつのこう

    [ 蛍雪の功 ] n thành quả của việc học tập chăm chỉ
  • けいせい

    Mục lục 1 [ 形成 ] 1.1 n 1.1.1 sự hình thành/sự tạo hình 2 [ 形成する ] 2.1 vs 2.1.1 hình thành/tạo hình 3 Kỹ thuật 3.1 [ 形成...
  • けいせいひん

    Kỹ thuật [ 型製品 ] sản phẩm đúc khuôn [molded goods]
  • けいせいする

    Mục lục 1 [ 形成する ] 1.1 vs 1.1.1 lập nên 1.1.2 lập 1.1.3 hun đúc [ 形成する ] vs lập nên lập hun đúc
  • けいせんふひょう

    Kỹ thuật [ 係船浮標 ] phao neo
  • けいせんりょう

    Kinh tế [ 係船量 ] phí thả neo [anchorage]
  • けいすな

    Kỹ thuật [ けい砂 ] cát silic đioxit [silica sand]
  • けいすい

    Kỹ thuật [ 軽水 ] nước nhẹ [light water]
  • けいすう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 係数 ] 1.1.1 hệ số [coefficient] 2 Tin học 2.1 [ 係数 ] 2.1.1 hệ số [coefficient/proportional constant]...
  • けいすうぎょうれつ

    Tin học [ 係数行列 ] ma trận hệ số [coefficient matrix]
  • けいすうき

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 係数器 ] 1.1.1 bộ hệ số [coefficient unit/scale multiplier] 1.2 [ 計数器 ] 1.2.1 bộ đếm [counter (reversible)]...
  • けいすうち

    Kỹ thuật [ 計数値 ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top