Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けす

Mục lục

[ 消す ]

n

tắt
dụi
bôi

v5s

tẩy/xóa/huỷ/dập
火を~: dập lửa

v5s

xoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けーぶるくどう

    Kỹ thuật [ ケーブル駆動 ] sự truyền động cáp/sự điều khiển bằng cáp [cable drive]
  • けーぺまき

    Kỹ thuật [ ケーペ巻 ] máy cuốn chỉ koepe/núm vặn koepe [koepe winder]
  • けーじぇーほう

    Kỹ thuật [ KJ法 ] phương pháp KJ [KJ method]
  • けーすくみたてき

    Kỹ thuật [ ケース組立機 ] máy tạo vỏ bọc [case forming machine]
  • けーらーしょうめい

    Kỹ thuật [ ケーラー照明 ] độ chiếu sáng kohler [kohler illumination]
  • けりころす

    Mục lục 1 [ けり殺す ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5s 1.2.1 đá chết [ けり殺す ] / SÁT / v5s đá chết (人)をけり殺す: đá chết ai...
  • けりこむ

    [ けり込む ] v5m đá vào/sút/sút bóng (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む: nhận đường chuyền từ ai đó và...
  • けり込む

    [ けりこむ ] v5m đá vào/sút/sút bóng (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む: nhận đường chuyền từ ai đó và...
  • けり殺す

    [ けりころす ] v5s đá chết (人)をけり殺す: đá chết ai đó
  • けわしい

    Mục lục 1 [ 険しい ] 1.1 adj 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc 1.1.2 dựng đứng/dốc [ 険しい ] adj khắt khe/gay gắt/nghiêm...
  • けわしいみち

    Mục lục 1 [ 険しい道 ] 1.1 n 1.1.1 con đường dốc/đường hiểm trở 2 [ 険しい路 ] 2.1 n 2.1.1 con đường dốc [ 険しい道...
  • けれど

    conj nhưng/tuy nhiên 探したけれどどこにも見あたらない: đã tìm rồi nhưng chẳng tìm thấy ở đâu cả そうは思わないけれどねえ:...
  • けれども

    conj, prt nhưng/tuy nhiên 彼の行動は理解できるけれども、だからといって大目に見ることはできない: tôi hiểu hành động...
  • けもの

    [ 獣 ] n loài thú/thú
  • けん

    Mục lục 1 [ 件 ] 1.1 / KIỆN / 1.2 n 1.2.1 vụ/trường hợp/vấn đề/việc 2 [ 倹 ] 2.1 n 2.1.1 kinh tế/tiết kiệm 3 [ 券 ] 3.1 n...
  • けんお

    [ 嫌悪 ] n sự chán ghét/sự kinh tởm/sự ghê tởm/sự ghét cay ghét đắng/sự kinh sợ/sự ghê sợ/chán ghét/kinh tởm/ghê tởm/ghét...
  • けんおんき

    Mục lục 1 [ 検温器 ] 1.1 / KIỂM ÔN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cặp nhiệt độ [ 検温器 ] / KIỂM ÔN KHÍ / n cặp nhiệt độ
  • けんたい

    [ 倦怠 ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:...
  • けんたいした

    [ 倦怠した ] n biếng chơi
  • けんたん

    Mục lục 1 [ 検痰 ] 1.1 / KIỂM ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra nước bọt/kiểm tra nước bọt [ 検痰 ] / KIỂM ĐÀM / n sự kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top