Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けわしい

Mục lục

[ 険しい ]

adj

khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc
彼は険しい顔をしていた: anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc
険しい顔つきで~を見る: nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe)
(人との)険しい競争: cuộc cạnh tranh gay gắt với ai
dựng đứng/dốc
成功への道はいつも険しい: con đường dẫn đến thành công lúc nào cũng dốc (gập ghềnh)
険しいいばらの道: con đường ghồ ghề và dựng đứng
険しいがけを登る: trèo lên mỏm đá dựng đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けわしいみち

    Mục lục 1 [ 険しい道 ] 1.1 n 1.1.1 con đường dốc/đường hiểm trở 2 [ 険しい路 ] 2.1 n 2.1.1 con đường dốc [ 険しい道...
  • けれど

    conj nhưng/tuy nhiên 探したけれどどこにも見あたらない: đã tìm rồi nhưng chẳng tìm thấy ở đâu cả そうは思わないけれどねえ:...
  • けれども

    conj, prt nhưng/tuy nhiên 彼の行動は理解できるけれども、だからといって大目に見ることはできない: tôi hiểu hành động...
  • けもの

    [ 獣 ] n loài thú/thú
  • けん

    Mục lục 1 [ 件 ] 1.1 / KIỆN / 1.2 n 1.2.1 vụ/trường hợp/vấn đề/việc 2 [ 倹 ] 2.1 n 2.1.1 kinh tế/tiết kiệm 3 [ 券 ] 3.1 n...
  • けんお

    [ 嫌悪 ] n sự chán ghét/sự kinh tởm/sự ghê tởm/sự ghét cay ghét đắng/sự kinh sợ/sự ghê sợ/chán ghét/kinh tởm/ghê tởm/ghét...
  • けんおんき

    Mục lục 1 [ 検温器 ] 1.1 / KIỂM ÔN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cặp nhiệt độ [ 検温器 ] / KIỂM ÔN KHÍ / n cặp nhiệt độ
  • けんたい

    [ 倦怠 ] n sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường 倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường たまらない倦怠感:...
  • けんたいした

    [ 倦怠した ] n biếng chơi
  • けんたん

    Mục lục 1 [ 検痰 ] 1.1 / KIỂM ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra nước bọt/kiểm tra nước bọt [ 検痰 ] / KIỂM ĐÀM / n sự kiểm...
  • けんぎ

    [ 嫌疑 ] n sự hiềm nghi/sự nghi kỵ/sự nghi ngờ 泥棒の ~ がかかる: bị nghi là kẻ trộm  ~ を晴らす: làm sáng...
  • けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする

    Kinh tế [ 建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する ] Tách riêng trong sổ kế toán phần doanh thu do nhượng...
  • けんぞうする

    Mục lục 1 [ 建造する ] 1.1 n 1.1.1 xây 1.1.2 kiến tạo [ 建造する ] n xây kiến tạo
  • けんぎする

    [ 建議する ] n kiến nghị
  • けんぎょう

    Mục lục 1 [ 兼業 ] 1.1 / KIÊM NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 nghề kiêm nhiệm/nghề thứ hai/kiêm nhiệm [ 兼業 ] / KIÊM NGHIỆP / n nghề...
  • けんぎょうじぎょうとうきしょうひんしいれだか

    Kinh tế [ 兼業事業当期商品仕入高 ] Tổng hàng tồn
  • けんきゃく

    [ 剣客 ] n kiếm khách
  • けんきん

    Mục lục 1 [ 献金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền quyên góp/tiền hiến tặng/tiền đóng góp (từ thiện...) 2 [ 献金する ] 2.1 vs 2.1.1 quyên...
  • けんきんする

    [ 献金する ] vs quyên tiền
  • けんきょ

    Mục lục 1 [ 検挙 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ/bắt giữ/bắt 2 [ 謙虚 ] 2.1 adj-na 2.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 2.2 n 2.2.1 sự khiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top