Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうし

Mục lục

[ 格子 ]

n

hàng rào mắt cáo/mắt cáo
一次元格子: Hàng rào mắt cáo thứ cấp
下水溝の格子: Hàng rào mắt cáo của cống nước thải
ツタは、格子づくりの窓を伝って伸びた: Cây thường xuân lan rộng theo cửa sổ mắt cáo.

[ 後嗣 ]

n

con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm
彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在 ABC 社の社長である: Người kế tục (người kế nhiệm) ông ta là Joanna Wood, hiện giờ cô ta là giám đốc của công ty ABC
社長は自分の後継者(後嗣)を選びたかった: Vị giám đốc muốn lựa chọn người kế tục (người kế nhiệm) của mình.

[ 後肢 ]

/ HẬU CHI /

n

chân sau/chi sau
後肢の骨: Xương của chân sau (chi sau)
後肢麻痺: Sự tê liệt chân sau
後肢関節: Khớp xương chi sau
後肢撤去反射の消失: Bị mất phản xạ co chân sau.

[ 光子 ]

/ QUANG TỬ /

n

Photon/lượng tử ánh sáng
原子によって吸収される光子: Lượng tử ánh sáng (photon) được nguyên tử hấp thụ
高エネルギー光子: Lượng tử ánh sáng (photon) năng lượng cao
注入によって発生した光子: Lượng tử ánh sáng (photon) được phát sinh nhờ vào sự tập trung
光子から原子へのエネルギー輸送: Việc truyền năng lượng từ lượng tử ánh sá

[ 公使 ]

n

công sứ
大使館の臨時代理公使: Quyền công sứ tạm thời của đại sứ quán
特命(全権)公使: Công sứ (toàn quyền) đặc mệnh
公使館員: Nhân viên tòa công sứ.

[ 公司 ]

/ CÔNG TƯ /

n

Công ty/hãng (ở trung quốc)
国際信託投資公司: Công ty ( hãng) đầu tư ủy thác quốc tế
中華人民共和国核工業集団公司: Công ty (hãng) tập đoàn công nghiệp hạt nhân nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa
中国海洋石油総公司: Tổng công ty dầu lửa đại dương Trung Quốc.

[ 公子 ]

/ CÔNG TỬ /

n

công tử

[ 公私 ]

/ CÔNG TƯ /

n

công tư/công và tư
公私の区別: Sự phân biệt công tư
公私の別をわきまえない: Không thể phân biệt công tư
公私を混同する: Nhầm lẫn giữa công và tư.

[ 公試 ]

/ CÔNG THÍ /

n

kỳ thi quốc gia
公試運転: Tiến hành kỳ thi quốc gia
公試に出席する: Tham dự vào kỳ thi quốc gia.

[ 公示 ]

/ CÔNG THỊ /

n

thông báo chung
官庁公示: Thông báo chung của cơ quan chính quyền
官庁公示: Thông báo chung của văn phòng Thủ tướng
広範な公示: Thông báo chung trên một phạm vi rộng rãi.

[ 孔子 ]

/ KHỔNG TỬ /

n

Khổng Tử
孔子の教え: Lời dạy của Khổng Tử
孔子の説を奉じる: Theo thuyết của Khổng Tử
孔子プラザ: Quảng trường Khổng Tử
孔子以前の時代: Thời đại trước Khổng Tử.

[ 孝子 ]

/ HIẾU TỬ /

n

đứa con hiếu thảo

n

hiếu tử

[ 更始 ]

/ CANH THỦY /

n

Sự đổi mới/sự cải cách/cải cách/đổi mới/gia hạn
借家人は家主に契約の更新(更始)を要求した: Người thuê nhà đã yêu cầu gia hạn hợp đồng với người chủ nhà
保険の更新(更始): gia hạn hợp đồng bảo hiểm
更始政策: Chính sách đổi mới (cải cách).

[ 行使 ]

n

sự hành động/sự tiến hành
労働組合は実力行使に出た。: Nghiệp đoàn lao động đã bắt đầu hành động thực tế.
武力を行使する。: sử dụng vũ lực.

[ 講師 ]

n

giảng viên

[ 鉱滓 ]

/ KHOÁNG * /

n

xỉ

[ 高士 ]

/ CAO SĨ /

n

người quý phái

[ 仔牛 ]

/ TỂ NGƯU /

n

con bê/thịt bê/bê
仔牛が樫の木に角突いた :Con bê húc sừng vào cây sồi

[ 子牛 ]

n

con bê/thịt bê/bê
子牛が親の腹の中にいるうちから食べようとしても無理なこと。 :Đừng có mà ăn bê bao tử trong bụng con bê cái.
老いた雌牛は、かつては自分も子牛だったなんて思わない。 :Một con bò già nghĩ rằng mình chưa bao giờ từng là một con bê
bò tơ
bò non
bò con

[ 小牛 ]

n

con bê/thịt bê/bê

[ 皓歯 ]

/ HẠO XỈ /

n

Răng trắng như ngọc trai

Kỹ thuật

[ 光子 ]

lượng tử ánh sáng [photon]
Category: vật lý [物理学]

Tin học

[ 格子 ]

mẫu lưới [grid pattern/(crystal) lattice]

Xem thêm các từ khác

  • こうしき

    định thức, dạng thức, công thức/quy cách chính thức, theo công thức/đúng quy cách/chính thức, bóng cứng (bóng chày), công...
  • こうしきしあい

    cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
  • こうしつ

    quả phụ/người đàn bà goá/bà goá, hoàng thất/hoàng gia, sự cứng/sự rắn/cứng/rắn, khoáng chất, 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する:...
  • こうしん

    trung thần/cận thần thân tín, môi/mép/miệng, lòng hiếu nghĩa/lòng hiếu thuận/lòng hiếu thảo, canh thân, sự vững vàng/quan...
  • こうしょ

    văn phòng chính phủ
  • こうしょう

    sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán, sự chiếu sáng/tia sáng/chiếu sáng, vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm...
  • こうしゅ

    sự công thủ/sự tấn công và phòng thủ/công thủ/tấn công và phòng thủ, hiệu trưởng, điểm ưu/hạng nhất, bóp cổ/treo...
  • こうげい

    sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ, nghề thủ công/thủ công/thủ công mỹ nghệ, 木材工芸: đồ thủ công...
  • こうげん

    nguồn sáng/nguồn ánh sáng, sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ, tuyên bố/bày tỏ/thông báo/công bố, lời...
  • こうご

    sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ, với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc, văn nói/khẩu ngữ/thông tục, 仕事の交互: sự...
  • こうごう

    sự giao hợp/giao hợp/giao cấu, hoàng hậu, lư hương, lư hương, sự giao hợp/giao hợp/giao cấu
  • こうごうせい

    sự quang hợp/quang hợp, 光合成速度を律則している三つの要因がある。光、二酸化炭素濃度、温度である: có ba nhân...
  • こうごうする

    giao hợp
  • こうさ

    sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau, giao nhau/cắt nhau, dung sai, giám khảo, kỳ thi/thi/thi tuyển, dung sai [tolerance],...
  • こうさい

    mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn, quan hệ/giao du, sự tài giỏi/sự lỗi lạc/sự tài hoa/tài giỏi/tài hoa, ánh sáng rực...
  • こうさん

    xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra, tính sản sinh vĩnh cửu, khoáng sản, sự đầu hàng/sự bỏ cuộc, đầu hàng/bỏ...
  • こうか

    nhà vệ sinh, có hiệu quả/có tác dụng, hiệu quả/kết quả, hữu hiệu, khoa học kỹ thuật/bách khoa, cứng lại, bài hát của...
  • こうかく

    cảm giác về ánh sáng, khoé miệng, góc rộng, giáp xác, mũi đất/doi đất/chỗ lồi lên/chỗ lồi, 光覚受容体部分: photoreceptive...
  • こうかくか

    người hâm mộ sumo
  • こうかい

    sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận, cải hối, hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top