Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうてつ

Mục lục

[ 更迭 ]

n

sự thay đổi vị trí công tác/việc thay đổi vị trí công tác/thay đổi vị trí
di dịch

[ 甲鉄 ]

n

giáp sắt/thiết giáp

[ 鋼鉄 ]

n

thép

Kỹ thuật

[ 鋼鉄 ]

thép [Steel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうてつな

    [ 鋼鉄な ] n đanh thép
  • こうてつけーぶる

    [ 鋼鉄ケーブル ] n cáp thép
  • こうてつする

    [ 更迭する ] n đắc cách
  • こうてい

    Mục lục 1 [ 公定 ] 1.1 n 1.1.1 sự công bố/sự ấn định chính thức 2 [ 公邸 ] 2.1 n 2.1.1 dinh thự của quan chức cấp cao để...
  • こうていず

    Kỹ thuật [ 工程図 ] sơ đồ công đoạn [process drawing]
  • こうていおうとう

    Tin học [ 肯定応答 ] chấp nhận/thừa nhận [acknowledge (ACK)]
  • こうていそうば

    Mục lục 1 [ 公定相場 ] 1.1 n 1.1.1 giá chính thức (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 公定相場 ] 2.1.1 giá chính thức [official quotation]...
  • こうていのへいきんひんしつ

    Kỹ thuật [ 工程の平均品質 ] chất lượng bình quân công đoạn [(estimated)process average] Category : chất lượng [品質]
  • こうていのうりょく

    Kỹ thuật [ 工程能力 ] năng suất công đoạn/năng lực công đoạn [process capability] Category : chất lượng [品質]
  • こうていのうりょくしすう

    Kỹ thuật [ 工程能力指数 ] chỉ số năng suất công đoạn [process capability index] Category : chất lượng [品質]
  • こうていひょうか

    Kinh tế [ 行程評価 ] đánh giá chính thức (hải quan) [official valuation] Category : Thuế quan [税関]
  • こうていひょうか〔ぜいかん)

    [ 公定評価〔税関) ] n đánh giá chính thức (hải quan)
  • こうていぶあい

    Mục lục 1 [ 公定歩合 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 公定歩合 ] 2.1.1 tỷ lệ chiết khấu chính thức...
  • こうていかかく

    Mục lục 1 [ 公定価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 公定価格 ] 2.1.1 giá trị chính thức [official value] [...
  • こうていかわせそうば

    Kinh tế [ 行程為替相場 ] ngang giá chính thức [offcial par of exchange] Category : Tiền tệ [通貨]
  • こうていかんけんさ

    Kỹ thuật [ 工程間検査 ] kiểm tra giữa công đoạn [intermediate inspection/inspection between processes] Category : chất lượng [品質]
  • こうていする

    [ 校訂する ] n duyệt
  • こうていわりびきりつ

    Mục lục 1 [ 公定割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 行程割引率 ] 2.1.1 suất chiết khấu chính...
  • こうてん

    Mục lục 1 [ 交点 ] 1.1 n 1.1.1 giao điểm 2 [ 好天 ] 2.1 n 2.1.1 trời đẹp 3 [ 好転 ] 3.1 n 3.1.1 sự chuyển biến tốt/sự đi theo...
  • こうてんき

    [ 好天気 ] n tạnh ráo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top