- Từ điển Nhật - Việt
こうばい
Mục lục |
[ 勾配 ]
n
dốc/sự dốc/độ dốc/độ nghiêng
- ~ を下がる: xuống con dốc
[ 紅梅 ]
n
cây mai hồng/cây hồng mai
[ 購買 ]
n
sự mua/việc mua vào
- その広告は人々の購買欲をそそった。: Quảng cáo đó đã thu hút sức mua của mọi người.
[ 購買する ]
vs
mua
Kỹ thuật
[ こう配 ]
bờ dốc/độ nghiêng/độ dốc/hệ số góc [slope]
Xem thêm các từ khác
-
こうばん
đồn cảnh sát, この先を行ったところに交番がある: ở phía trước có đồn cảnh sát, 交番に出頭する: trình diện tại... -
こうぼ
sự tuyển dụng/sự thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành, tuyển dụng/thu hút rộng rãi/thu hút/huy động/phát hành, men/men... -
こうぼう
sự tấn công và phòng ngự/việc tấn công và phòng ngự/tấn công và phòng ngự, 攻防ある相撲: sumo tấn công và phòng ngự,... -
こうふん
sự hưng phấn/sự kích động/sự hào hứng/sự phấn khích/hưng phấn/kích động/hào hứng/phấn khích, hưng phấn/phấn khích/bị... -
こうし
hàng rào mắt cáo/mắt cáo, con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm, chân sau/chi sau, photon/lượng... -
こうしき
định thức, dạng thức, công thức/quy cách chính thức, theo công thức/đúng quy cách/chính thức, bóng cứng (bóng chày), công... -
こうしきしあい
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân -
こうしつ
quả phụ/người đàn bà goá/bà goá, hoàng thất/hoàng gia, sự cứng/sự rắn/cứng/rắn, khoáng chất, 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する:... -
こうしん
trung thần/cận thần thân tín, môi/mép/miệng, lòng hiếu nghĩa/lòng hiếu thuận/lòng hiếu thảo, canh thân, sự vững vàng/quan... -
こうしょ
văn phòng chính phủ -
こうしょう
sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán, sự chiếu sáng/tia sáng/chiếu sáng, vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm... -
こうしゅ
sự công thủ/sự tấn công và phòng thủ/công thủ/tấn công và phòng thủ, hiệu trưởng, điểm ưu/hạng nhất, bóp cổ/treo... -
こうげい
sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ, nghề thủ công/thủ công/thủ công mỹ nghệ, 木材工芸: đồ thủ công... -
こうげん
nguồn sáng/nguồn ánh sáng, sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ, tuyên bố/bày tỏ/thông báo/công bố, lời... -
こうご
sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ, với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc, văn nói/khẩu ngữ/thông tục, 仕事の交互: sự... -
こうごう
sự giao hợp/giao hợp/giao cấu, hoàng hậu, lư hương, lư hương, sự giao hợp/giao hợp/giao cấu -
こうごうせい
sự quang hợp/quang hợp, 光合成速度を律則している三つの要因がある。光、二酸化炭素濃度、温度である: có ba nhân... -
こうごうする
giao hợp -
こうさ
sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau, giao nhau/cắt nhau, dung sai, giám khảo, kỳ thi/thi/thi tuyển, dung sai [tolerance],... -
こうさい
mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn, quan hệ/giao du, sự tài giỏi/sự lỗi lạc/sự tài hoa/tài giỏi/tài hoa, ánh sáng rực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.