Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こころからおもう

[ 心から思う ]

n

hoài niệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こころからの

    Mục lục 1 [ 心からの ] 1.1 n 1.1.1 tri tâm 1.1.2 niềm nở 1.1.3 đôn hậu [ 心からの ] n tri tâm niềm nở đôn hậu
  • こころからかんたいする

    [ 心から歓待する ] n trọng đãi
  • こころよい

    Mục lục 1 [ 快い ] 1.1 adj 1.1.1 ngọt dịu 1.1.2 ngọt bùi 1.1.3 dễ chịu/vui lòng/hài lòng/du dương/dễ thương/thoải mái/ngon...
  • こころをつかむ

    [ 心をつかむ ] n cầm máu
  • こころをひく

    [ 心を惹く ] n dễ coi
  • こころをしめる

    [ 心を占める ] n ám ảnh (人)の心を占める: ám ảnh tâm tưởng...
  • こころをいだく

    [ 心抱く ] vs ôm (mang trong tim) (怒り・恨み・希望等)を心に抱く: ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...)
  • こころゆくまで

    [ 心ゆくまで ] n thỏa chí
  • ここん

    [ 古今 ] n cổ kim
  • ここんとこ

    [ ここん所 ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu...
  • ここんとうざい

    [ 古今東西 ] n cổ kim đông tây
  • ここん所

    [ ここんとこ ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu...
  • こごと

    [ 小言 ] n sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền ~を言う: nói càu nhàu
  • こごえじに

    Mục lục 1 [ 凍え死に ] 1.1 n 1.1.1 sự chết cóng 2 [ 凍え死にする ] 2.1 vs 2.1.1 chết cóng [ 凍え死に ] n sự chết cóng 小鳥は凍え死になった:...
  • こごえじぬ

    [ 凍え死ぬ ] vs chết rét
  • こごえる

    Mục lục 1 [ 凍える ] 1.1 v1 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đóng băng/bị đóng băng/cứng lại [ 凍える ] v1 lạnh cóng 彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった:...
  • こい

    Mục lục 1 [ 故意 ] 1.1 n 1.1.1 sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình 2 [ 鯉 ] 2.1 n 2.1.1 chép 2.1.2 cá chép...
  • こいおちゃ

    [ 濃いお茶 ] adj nước chè đặc
  • こいぐさ

    Mục lục 1 [ 恋草 ] 1.1 / LUYẾN THẢO / 1.2 n 1.2.1 sự tương tư/tương tư [ 恋草 ] / LUYẾN THẢO / n sự tương tư/tương tư
  • こいつ

    n tên này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top