- Từ điển Nhật - Việt
こころをいだく
[ 心抱く ]
vs
ôm (mang trong tim)
- (怒り・恨み・希望等)を心に抱く: ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こころゆくまで
[ 心ゆくまで ] n thỏa chí -
ここん
[ 古今 ] n cổ kim -
ここんとこ
[ ここん所 ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu... -
ここんとうざい
[ 古今東西 ] n cổ kim đông tây -
ここん所
[ ここんとこ ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu... -
こごと
[ 小言 ] n sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền ~を言う: nói càu nhàu -
こごえじに
Mục lục 1 [ 凍え死に ] 1.1 n 1.1.1 sự chết cóng 2 [ 凍え死にする ] 2.1 vs 2.1.1 chết cóng [ 凍え死に ] n sự chết cóng 小鳥は凍え死になった:... -
こごえじぬ
[ 凍え死ぬ ] vs chết rét -
こごえる
Mục lục 1 [ 凍える ] 1.1 v1 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đóng băng/bị đóng băng/cứng lại [ 凍える ] v1 lạnh cóng 彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった:... -
こい
Mục lục 1 [ 故意 ] 1.1 n 1.1.1 sự cố ý/sự chủ ý/sự cố tình/cố ý/chủ ý/cố tình 2 [ 鯉 ] 2.1 n 2.1.1 chép 2.1.2 cá chép... -
こいおちゃ
[ 濃いお茶 ] adj nước chè đặc -
こいぐさ
Mục lục 1 [ 恋草 ] 1.1 / LUYẾN THẢO / 1.2 n 1.2.1 sự tương tư/tương tư [ 恋草 ] / LUYẾN THẢO / n sự tương tư/tương tư -
こいつ
n tên này -
こいづま
Mục lục 1 [ 恋妻 ] 1.1 / LUYẾN THÊ / 1.2 n 1.2.1 Vợ yêu [ 恋妻 ] / LUYẾN THÊ / n Vợ yêu -
こいづかれ
Mục lục 1 [ 恋疲れ ] 1.1 / LUYẾN BÍ / 1.2 n 1.2.1 sự hao gầy vì yêu/héo mòn vì yêu/gầy mòn vì yêu [ 恋疲れ ] / LUYẾN BÍ... -
こいなさけ
Mục lục 1 [ 恋情 ] 1.1 / LUYẾN TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/Sự tương tư [ 恋情 ] / LUYẾN TÌNH / n Tình yêu/Sự tương tư -
こいなか
Mục lục 1 [ 恋仲 ] 1.1 / LUYẾN TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau [ 恋仲 ] / LUYẾN TRỌNG / n... -
こいに
Mục lục 1 [ 故意に ] 1.1 n 1.1.1 hữu tâm 1.1.2 cố ý [ 故意に ] n hữu tâm cố ý -
こいにことさら
[ 故意にことさら ] n hữu ý -
こいにょうぼう
Mục lục 1 [ 恋女房 ] 1.1 / LUYẾN NỮ PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 người vợ yêu/ái thê [ 恋女房 ] / LUYẾN NỮ PHÒNG / n người vợ yêu/ái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.