- Từ điển Nhật - Việt
こころがよい
Xem thêm các từ khác
-
こころえ
Mục lục 1 [ 心得 ] 1.1 n 1.1.1 thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định 1.1.2 sự am hiểu/sự biết/tri... -
こころえる
[ 心得る ] v1 tinh tường/am hiểu/hiểu biết/biết một cách thấu đáo/hiểu/nhận ra/biết 引き際を心得るべきだ。 :bạn... -
こころざし
Mục lục 1 [ 志 ] 1.1 n 1.1.1 ý chí/ước muốn/ý muốn/ước nguyện/ý nguyện 1.1.2 lòng biết ơn [ 志 ] n ý chí/ước muốn/ý... -
こころざす
[ 志す ] v5s ước muốn/ý muốn 映画スターを志す人たちがこのオーディションを受けます。: Những ai muốn trở thành... -
こころあたり
[ 心当たり ] n sự biết chút ít/sự có biết đến/sự tình cờ biết あなたの時計を取った人の心当たりがありますか:... -
こころから
Mục lục 1 [ 心から ] 1.1 n 1.1.1 thật lòng 1.1.2 hữu tâm [ 心から ] n thật lòng hữu tâm -
こころからおもう
[ 心から思う ] n hoài niệm -
こころからの
Mục lục 1 [ 心からの ] 1.1 n 1.1.1 tri tâm 1.1.2 niềm nở 1.1.3 đôn hậu [ 心からの ] n tri tâm niềm nở đôn hậu -
こころからかんたいする
[ 心から歓待する ] n trọng đãi -
こころよい
Mục lục 1 [ 快い ] 1.1 adj 1.1.1 ngọt dịu 1.1.2 ngọt bùi 1.1.3 dễ chịu/vui lòng/hài lòng/du dương/dễ thương/thoải mái/ngon... -
こころをつかむ
[ 心をつかむ ] n cầm máu -
こころをひく
[ 心を惹く ] n dễ coi -
こころをしめる
[ 心を占める ] n ám ảnh (人)の心を占める: ám ảnh tâm tưởng... -
こころをいだく
[ 心抱く ] vs ôm (mang trong tim) (怒り・恨み・希望等)を心に抱く: ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...) -
こころゆくまで
[ 心ゆくまで ] n thỏa chí -
ここん
[ 古今 ] n cổ kim -
ここんとこ
[ ここん所 ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu... -
ここんとうざい
[ 古今東西 ] n cổ kim đông tây -
ここん所
[ ここんとこ ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu... -
こごと
[ 小言 ] n sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền ~を言う: nói càu nhàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.