Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こしま

[ 子島 ]

n

cù lao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こしまわり

    Kỹ thuật [ 腰周り ] Vòng lưng Category : dệt may [繊維産業]
  • こしかけ

    Mục lục 1 [ 腰掛 ] 1.1 n 1.1.1 cái ghế/chỗ để lưng 2 [ 腰掛け ] 2.1 n 2.1.1 cái ghế/chỗ để lưng/chỗ dựa lưng/ghế dựa...
  • こしかける

    [ 腰掛ける ] v1 ngồi 腰掛ける椅子がなかった。: Không có chiếc ghế nào để ngồi cả.
  • こしをやすめる

    [ 腰を休める ] n nghỉ lưng
  • こしょうつきふなにしょうけん

    Kinh tế [ 故障付船荷証券 ] vận đơn không hoàn hảo [foul bill of lading/qualified bill of lading/unclean bill of lading] Category : Ngoại...
  • こしょうつきかもつ

    Kinh tế [ 故障付貨物 ] hàng bị chi chú [remark cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こしょうづけかもつ

    [ 故障付け貨物 ] vs hàng bị ghi chú
  • こしょうにこわい

    Tin học [ 故障に強い ] khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant] Explanation : Khả năng của hệ máy tính đối phó với các...
  • こしょうしゅうり

    Kỹ thuật [ 故障修理 ] xử lý sự cố [troubleshooting]
  • こしょうする

    [ 故障する ] vs bị tật
  • こしょり

    Tin học [ 呼処理 ] xử lý cuộc gọi [call processing]
  • こしゅ

    [ 鼓手 ] n tay trống/người đánh trống
  • こしらえる

    [ 拵える ] v1 tạo ra/làm ra/gây ra ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối 暇をこしらえる: tạo thời...
  • こけ

    Mục lục 1 [ 苔 ] 1.1 / ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 rêu [ 苔 ] / ĐÀI / n rêu 広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi...
  • こけい

    [ 固形 ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • こけもも

    n đất trơn ướt (bùn)
  • こげちゃいろ

    [ こげ茶色 ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen
  • こげる

    Mục lục 1 [ 焦げる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 khê 1.1.2 bị cháy/cháy/nấu/đun [ 焦げる ] v1, vi khê bị cháy/cháy/nấu/đun
  • こげ茶色

    [ こげちゃいろ ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen
  • こあわれる

    n oải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top