Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

このように

Mục lục

[ この様に ]

adv, uk

theo cách này/theo lối này

exp

như thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • このるい

    Mục lục 1 [ この種 ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại này 2 [ この類 ] 2.1 / LOẠI / 2.2 adj-no 2.2.1 loại này [ この種 ] adj-no loại này この種の金属:...
  • このむ

    [ 好む ] v5m thích/thích hơn/yêu thích AをBとして好む: thích A như là B ~するのを特に好む: thích làm gì hơn ~をひどく好む:...
  • この先の心持ち

    [ このさきのこころもち ] n tình cảm đánh dấu từ thời điểm này
  • この前

    Mục lục 1 [ このまえ ] 1.1 n 1.1.1 trước đây 1.1.2 hồi trước [ このまえ ] n trước đây hồi trước
  • この種

    Mục lục 1 [ このしゅ ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại/hạng 2 [ このるい ] 2.1 adj-no 2.1.1 loại này [ このしゅ ] adj-no loại/hạng この種としては世界で最大のものだ:...
  • この結果

    [ このけっか ] exp kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた:...
  • この頃

    [ このごろ ] n-adv thời gian gần đây/thời gian này/dạo này/thời nay/gần đây この頃の若いもの: giới trẻ dạo này (thời...
  • この類

    [ このるい ] adj-no loại này
  • この資料に基づいて

    [ このしりょうにもとづいて ] n-adv dựa vào tài liệu nay
  • この辺

    [ このへん ] n khu vực này/khu vực quanh đây/quanh đây/xung quanh đây この辺で、自分の分担をやったら: tại sao anh lại...
  • この間

    Mục lục 1 [ このあいだ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 độ này 1.2 n-t 1.2.1 gần đây/hôm nọ [ このあいだ ] adv, uk độ này n-t gần đây/hôm...
  • この様に

    [ このように ] adv, uk theo cách này/theo lối này
  • この方

    Mục lục 1 [ このかた ] 1.1 n-adv 1.1.1 người này/cách này/đường này 2 [ このほう ] 2.1 n-adv 2.1.1 người này/cách này/đường...
  • こはく

    [ 琥珀 ] n Hổ phách 琥珀酸塩緩衝剤 :Chất đệm photphat hổ phách 琥珀に~を閉じ込める :lưu giữ ~ trong hổ phách
  • こはくいろ

    Mục lục 1 [ 琥珀色 ] 1.1 / HỔ PHÁCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu hổ phách [ 琥珀色 ] / HỔ PHÁCH SẮC / n màu hổ phách 琥珀色になるまで焼く :Đốt...
  • こはん

    [ 湖畔 ] n bờ hồ 湖畔の宿: khách sạn bờ hồ 湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ 湖畔にある小別荘を購入したい:...
  • こばし

    [ 小橋 ] n cầu khỉ
  • こばこ

    [ 小箱 ] n hộp nhỏ
  • こばか

    Mục lục 1 [ 小馬鹿 ] 1.1 / TIỂU MÃ LỘC / 1.2 n 1.2.1 thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc [ 小馬鹿 ] / TIỂU MÃ LỘC / n thằng ngố/kẻ...
  • こばるときごうきん

    Kỹ thuật [ コバルト基合金 ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top