- Từ điển Nhật - Việt
こんいろ
Mục lục |
[ 紺色 ]
n
màu xanh sẫm/màu xanh nước biển
màu xanh đậm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こんいん
Mục lục 1 [ 婚姻 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 hôn nhân 2 [ 婚姻する ] 2.1 vs 2.1.1 kết hôn [ 婚姻 ] n, adj-no hôn nhân [ 婚姻する ] vs... -
こんいんとどけ
Mục lục 1 [ 婚姻届 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy hôn thú 2 [ 婚姻届 ] 2.1 / HÔN NHÂN GIỚI / 2.2 n 2.2.1 Sự đăng ký kết hôn [ 婚姻届... -
こんいんほう
[ 婚姻法 ] n luật hôn nhân -
こんさいふなにしょうけん
Kinh tế [ 混載船荷証券 ] vận đơn tập hợp [consodidated bill of lading/grouped bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんさいしょうぎょうかいぎじょ
Kinh tế [ 混載商業会議所 ] phòng thương mại hỗn hợp [mixed chamber of commerce] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんさいかもつ
Kinh tế [ 混載貨物 ] hàng hỗn hợp [mixed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こんさんエッチングようえき
Kỹ thuật [ 混酸エッチング溶液 ] dung dịch ăn mòn hỗn hợp [etchinh liquid] -
こんさるたんとぎょうむをおこなう
Kinh tế [ コンサルタント業務を行う ] Kinh doanh nghiệp vụ tư vấn [Involve in consulting service] Category : Luật -
こんか
Mục lục 1 [ 婚家 ] 1.1 / HÔN GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình nhà chồng [ 婚家 ] / HÔN GIA / n gia đình nhà chồng -
こんかい
Mục lục 1 [ 今回 ] 1.1 adv 1.1.1 kỳ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này [ 今回 ] adv kỳ này n-adv, n-t lần này 前回のテストは合格者がなかったから今回は頑張れ。:... -
こんかれんとしょり
Kỹ thuật [ コンカレント処理 ] xử lý tương tranh [concurrent processing] Explanation : Việc thực hiện đồng thời về mặt quan... -
こんせき
Mục lục 1 [ 痕跡 ] 1.1 vs 1.1.1 vệt 1.1.2 vết 1.1.3 tung tích 1.1.4 dấu vết 1.1.5 dấu tích 2 [ 痕跡 ] 2.1 / NGÂN TÍCH / 2.2 n 2.2.1... -
こんせぷとちょうさ
Kinh tế [ コンセプト調査 ] việc nghiên cứu các khái niệm [concept testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
こんせい
Mục lục 1 [ 懇請 ] 1.1 / KHẨN THỈNH / 1.2 n 1.2.1 lời kêu gọi/lời cầu xin/lời khẩn cầu [ 懇請 ] / KHẨN THỈNH / n lời kêu... -
こんせいき
Mục lục 1 [ 今世紀 ] 1.1 / KIM THẾ KỶ / 1.2 n 1.2.1 Thế kỷ này [ 今世紀 ] / KIM THẾ KỶ / n Thế kỷ này -
こんせいふなにしょうけん
Kinh tế [ 混成船荷証券 ] vận đơn tập hợp [collective bill of lading/grouped bill of lading/omnibus bill of lading] Category : Ngoại thương... -
こんせいしょうぎょうかいぎしょ
[ 混成商業会議所 ] n phòng thương mại hỗn hợp -
こんせいする
Mục lục 1 [ 懇請する ] 1.1 n 1.1.1 van nài 1.1.2 khẩn khoản 2 [ 混成する ] 2.1 n 2.1.1 láo nháo 2.1.2 lẫn lộn [ 懇請する ] n... -
こんせん
[ 混戦 ] n hỗn chiến -
こんせんとにさしこむ
Kỹ thuật [ コンセントに差し込む ] cắm điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.