Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんせいする

Mục lục

[ 懇請する ]

n

van nài
khẩn khoản

[ 混成する ]

n

láo nháo
lẫn lộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんせん

    [ 混戦 ] n hỗn chiến
  • こんせんとにさしこむ

    Kỹ thuật [ コンセントに差し込む ] cắm điện
  • こんすい

    [ 昏睡 ] n sự hôn mê
  • こんすいじょうたい

    Mục lục 1 [ こん睡状態 ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái hôn mê/tình trạng bơ phờ 2 [ 昏睡状態 ] 2.1 n 2.1.1 trạng thái hôn mê [ こん睡状態...
  • こんりゅう

    Mục lục 1 [ 建立 ] 1.1 n 1.1.1 sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật 2 [ 建立する ] 2.1 vs 2.1.1 xây dựng chùa...
  • こんめい

    Mục lục 1 [ 混迷 ] 1.1 n 1.1.1 sự hôn mê 2 [ 混迷する ] 2.1 vs 2.1.1 hôn mê [ 混迷 ] n sự hôn mê [ 混迷する ] vs hôn mê
  • こんろ

    Mục lục 1 [ 焜炉 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bếp ga/bếp nấu xách tay 1.2 adj 1.2.1 bếp [ 焜炉 ] n, uk bếp ga/bếp nấu xách tay adj bếp
  • こんわく

    Mục lục 1 [ 困惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự bối rối 2 [ 困惑する ] 2.1 vs 2.1.1 bối rối [ 困惑 ] n sự bối rối 私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。:...
  • こんわくする

    Mục lục 1 [ 困惑する ] 1.1 vs 1.1.1 mất hồn 1.1.2 lúng túng [ 困惑する ] vs mất hồn lúng túng
  • こんわぶつ

    [ 混和物 ] vs tạp chất
  • こんわする

    [ 混和する ] vs xới
  • こんれい

    [ 婚礼 ] vs hỷ sự
  • こんれいのつきそうじん

    [ 婚礼の付き添う人 ] vs bạn lang
  • こんもり

    adj dày đặc/rậm rạp/đông đúc/sum sê/um tùm
  • こんんでいる

    [ 混んでいる ] v5m đông đúc
  • こんや

    Mục lục 1 [ 今夜 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay/đêm nay 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nhuộm [ 今夜 ] n-adv, n-t tối nay/đêm nay 今夜外で食事をしよう。:...
  • こんやく

    Mục lục 1 [ 婚約 ] 1.1 n 1.1.1 sự đính hôn/sự đính ước 1.1.2 hôn ước 1.1.3 đính hôn 2 [ 婚約する ] 2.1 vs 2.1.1 đính hôn/đính...
  • こんやくだんし

    [ 婚約男子 ] vs vị hôn phu
  • こんやくとけっこん

    [ 婚約と結婚 ] vs cưới hỏi
  • こんやくじょせい

    [ 婚約女性 ] vs vị hôn thê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top