Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんさいふなにしょうけん

Kinh tế

[ 混載船荷証券 ]

vận đơn tập hợp [consodidated bill of lading/grouped bill of lading]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんさいしょうぎょうかいぎじょ

    Kinh tế [ 混載商業会議所 ] phòng thương mại hỗn hợp [mixed chamber of commerce] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんさいかもつ

    Kinh tế [ 混載貨物 ] hàng hỗn hợp [mixed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんさんエッチングようえき

    Kỹ thuật [ 混酸エッチング溶液 ] dung dịch ăn mòn hỗn hợp [etchinh liquid]
  • こんさるたんとぎょうむをおこなう

    Kinh tế [ コンサルタント業務を行う ] Kinh doanh nghiệp vụ tư vấn [Involve in consulting service] Category : Luật
  • こんか

    Mục lục 1 [ 婚家 ] 1.1 / HÔN GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình nhà chồng [ 婚家 ] / HÔN GIA / n gia đình nhà chồng
  • こんかい

    Mục lục 1 [ 今回 ] 1.1 adv 1.1.1 kỳ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này [ 今回 ] adv kỳ này n-adv, n-t lần này 前回のテストは合格者がなかったから今回は頑張れ。:...
  • こんかれんとしょり

    Kỹ thuật [ コンカレント処理 ] xử lý tương tranh [concurrent processing] Explanation : Việc thực hiện đồng thời về mặt quan...
  • こんせき

    Mục lục 1 [ 痕跡 ] 1.1 vs 1.1.1 vệt 1.1.2 vết 1.1.3 tung tích 1.1.4 dấu vết 1.1.5 dấu tích 2 [ 痕跡 ] 2.1 / NGÂN TÍCH / 2.2 n 2.2.1...
  • こんせぷとちょうさ

    Kinh tế [ コンセプト調査 ] việc nghiên cứu các khái niệm [concept testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • こんせい

    Mục lục 1 [ 懇請 ] 1.1 / KHẨN THỈNH / 1.2 n 1.2.1 lời kêu gọi/lời cầu xin/lời khẩn cầu [ 懇請 ] / KHẨN THỈNH / n lời kêu...
  • こんせいき

    Mục lục 1 [ 今世紀 ] 1.1 / KIM THẾ KỶ / 1.2 n 1.2.1 Thế kỷ này [ 今世紀 ] / KIM THẾ KỶ / n Thế kỷ này
  • こんせいふなにしょうけん

    Kinh tế [ 混成船荷証券 ] vận đơn tập hợp [collective bill of lading/grouped bill of lading/omnibus bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • こんせいしょうぎょうかいぎしょ

    [ 混成商業会議所 ] n phòng thương mại hỗn hợp
  • こんせいする

    Mục lục 1 [ 懇請する ] 1.1 n 1.1.1 van nài 1.1.2 khẩn khoản 2 [ 混成する ] 2.1 n 2.1.1 láo nháo 2.1.2 lẫn lộn [ 懇請する ] n...
  • こんせん

    [ 混戦 ] n hỗn chiến
  • こんせんとにさしこむ

    Kỹ thuật [ コンセントに差し込む ] cắm điện
  • こんすい

    [ 昏睡 ] n sự hôn mê
  • こんすいじょうたい

    Mục lục 1 [ こん睡状態 ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái hôn mê/tình trạng bơ phờ 2 [ 昏睡状態 ] 2.1 n 2.1.1 trạng thái hôn mê [ こん睡状態...
  • こんりゅう

    Mục lục 1 [ 建立 ] 1.1 n 1.1.1 sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật 2 [ 建立する ] 2.1 vs 2.1.1 xây dựng chùa...
  • こんめい

    Mục lục 1 [ 混迷 ] 1.1 n 1.1.1 sự hôn mê 2 [ 混迷する ] 2.1 vs 2.1.1 hôn mê [ 混迷 ] n sự hôn mê [ 混迷する ] vs hôn mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top