Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんちゅうがく

[ 昆虫学 ]

n

côn trùng học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんちゅうがくしゃ

    Mục lục 1 [ 昆虫学者 ] 1.1 / CÔN TRÙNG HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà côn trùng học [ 昆虫学者 ] / CÔN TRÙNG HỌC GIẢ / n Nhà côn...
  • こんちゅうさいしゅう

    [ 昆虫採集 ] n sưu tập côn trùng
  • こんてなふとう

    Kinh tế [ コンテナ埠頭 ] bãi để contenơ [Container terminal] Explanation : コンテナ貨物のために必要な港の施設。岸壁(バース)・マーシャリングヤード・フレイトステーション各種荷役機械をはじめ、コンテナの取り扱いに必要な施設を完備している場所。
  • こんてなしゃ

    Kỹ thuật [ コンテナ車 ] xe chở côngtenơ [container car]
  • こんてなせん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ コンテナ船 ] 1.1.1 tàu chở côngtenơ [container ship] 1.2 [ コンテナ船 ] 1.2.1 tàu công ten nơ Kỹ thuật...
  • こんてなーか

    Kinh tế [ コンテナー化 ] côngtennơ hoá [containerization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんてなーせん

    Mục lục 1 [ コンテナー船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu công ten nơ 2 Kinh tế 2.1 [ コンテナー船 ] 2.1.1 tàu côngtennơ [container carrier (or...
  • こんてなーせんようせん

    Kinh tế [ コンテナー専用船 ] Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ [full container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんてなーりーすがいしゃ

    Kinh tế [ コンテナーリース会社 ] công ty cho thuê côngtennơ [container leasing company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんてなーりーすせい

    Mục lục 1 [ コンテナーリース製 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ cho thuê cong ten nơ 2 Kinh tế 2.1 [ コンテナーリース制 ] 2.1.1 chế...
  • こんてなーりゆそう

    [ コンテナーり輸送 ] n chuyên chở công ten nơ
  • こんてなーゆそう

    Kinh tế [ コンテナー輸送 ] chuyên chở côngtennơ [container traffic (or transport)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんてな_りーすがいしゃ

    [ コンテナ_リース会社 ] n công ty cho thuê công-ten -nơ
  • こんてい

    Mục lục 1 [ 根底 ] 1.1 n 1.1.1 nền tảng/gốc rễ/nguồn gốc 2 [ 根柢 ] 2.1 / CĂN ĐẾ / 2.2 n 2.2.1 sự bén rễ/nền tảng [ 根底...
  • こんでん

    Mục lục 1 [ 墾田 ] 1.1 / KHẨN ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 ruộng lúa mới [ 墾田 ] / KHẨN ĐIỀN / n ruộng lúa mới
  • こんとろーらほしゅしんだんばす

    Tin học [ コントローラ保守診断バス ] bus chuẩn đoán và bảo trì điều khiển [controller maintenance and diagnostic bus]
  • こんとん

    Mục lục 1 [ 混沌 ] 1.1 / HỖN ĐỘN / 1.2 n 1.2.1 Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn 2 [ 渾沌 ] 2.1 / HỒN ĐỘN / 2.2 n...
  • こんど

    Mục lục 1 [ 今度 ] 1.1 n-t, ik 1.1.1 kỳ này 1.1.2 độ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 lần tới [ 今度 ] n-t,...
  • こんどう

    Mục lục 1 [ 混同 ] 1.1 n 1.1.1 sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn 2 [ 混同する ] 2.1 vs 2.1.1 lẫn lộn/nhầm lẫn [ 混同 ] n sự lẫn...
  • こんどらちぇふのなみ

    Kỹ thuật [ コンドラチェフの波 ] chu trình Kondratief [Kondratief cycles]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top