Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さそく

Mục lục

[ 左側 ]

/ TẢ TRẮC /

n

bên trái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さそい

    Mục lục 1 [ 誘い ] 1.1 / DỤ / 1.2 n 1.2.1 Sự mời/sự mời mọc/sự rủ rê/mời.mời mọc/rủ rê [ 誘い ] / DỤ / n Sự mời/sự...
  • さそいみず

    [ 誘い水 ] n sự mồi nước vào máy bơm 誘い水効果: hiệu quả của việc mồi nước
  • さそいこむ

    [ 誘い込む ] n dụ dỗ
  • さそり

    Mục lục 1 [ 蠍 ] 1.1 / HẠT / 1.2 n 1.2.1 Con bọ cạp 1.3 v1 1.3.1 bọ cạp [ 蠍 ] / HẠT / n Con bọ cạp v1 bọ cạp
  • さそりざ

    Mục lục 1 [ 蝎座 ] 1.1 / HẠT TỌA / 1.2 n 1.2.1 Cung Hổ Cáp 2 [ 蠍座 ] 2.1 / HẠT TỌA / 2.2 n 2.2.1 Chòm sao bọ cạp [ 蝎座 ] /...
  • さだまったばしょ

    Mục lục 1 [ 定まった場所 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi chỉ định [ 定まった場所 ] / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / n...
  • さだまらないてんき

    Mục lục 1 [ 定まらない天気 ] 1.1 / ĐỊNH THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thời tiết hay thay đổi [ 定まらない天気 ] / ĐỊNH THIÊN...
  • さだまる

    [ 定まる ] v5r ổn định 最近は天気が定まらない。: Gần đây thời tiết không ổn đinh.
  • さだいじん

    Mục lục 1 [ 左大臣 ] 1.1 / TẢ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 đại thần cánh tả [ 左大臣 ] / TẢ ĐẠI THẦN / n đại thần cánh...
  • さだか

    Mục lục 1 [ 定か ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/phân minh 1.2 n 1.2.1 sự phân minh/phân minh/chắc [ 定か ] adj-na rõ ràng/phân minh n sự...
  • さだめる

    [ 定める ] v1 làm ổn định/xác định 目標を定めて勉強したほうが良い。: Nên học với một mục tiêu xác định.
  • さち

    [ 幸 ] n sự may mắn/hạnh phúc
  • さちある

    Mục lục 1 [ 幸有る ] 1.1 / HẠNH HỮU / 1.2 n 1.2.1 sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn [ 幸有る ] / HẠNH HỮU / n sự hữu hạnh/hạnh...
  • さっきんざい

    Mục lục 1 [ 殺菌剤 ] 1.1 / SÁT KHUẨN TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc sát trùng [ 殺菌剤 ] / SÁT KHUẨN TỄ / n Thuốc sát trùng
  • さっきんせいゴム

    Kỹ thuật [ 殺菌性ゴム ] cao su sát khuẩn [antiseptic rubber]
  • さっきんりょく

    Mục lục 1 [ 殺菌力 ] 1.1 / SÁT KHUẨN LỰC / 1.2 n 1.2.1 khả năng sát khuẩn/khả năng khử trùng [ 殺菌力 ] / SÁT KHUẨN LỰC...
  • さっきょくしゃ

    Mục lục 1 [ 作曲者 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác [ 作曲者 ] / TÁC KHÚC GIẢ / n Người sáng tác
  • さっきょくか

    Mục lục 1 [ 作曲家 ] 1.1 / TÁC KHÚC GIA / 1.2 n 1.2.1 Người sáng tác 1.3 n 1.3.1 nhà soạn nhạc [ 作曲家 ] / TÁC KHÚC GIA / n Người...
  • さっきょくする

    [ 作曲する ] vs soạn nhạc
  • さっきょうしすう

    Mục lục 1 [ 作況指数 ] 1.1 / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / 1.2 n 1.2.1 chỉ số gieo trồng [ 作況指数 ] / TÁC HUỐNG CHỈ SỐ / n chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top