Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さむらいかたぎ

[ 侍気質 ]

n

tinh thần võ sĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さ迷う

    [ さまよう ] v5u đi chơi rong/đi lang thang 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên...
  • 偕老同穴

    [ かいろうどうけつ ] n bách niên giai lão/trăm năm/đầu bạc răng long 偕老同穴を契る: ước hẹn bách niên giai lão (hẹn...
  • さ来週

    [ さらいしゅう ] n-adv, n-t tuần sau nữa
  • 偕成

    [ かいせい ] n Kaisei (tên một tổ chức)
  • 偉い

    [ えらい ] adj vĩ đại/tuyệt vời/giỏi 有名で偉い: nổi tiếng và vĩ đại そこが君の偉いところだ: đó chính là điều...
  • 偉大

    Mục lục 1 [ いだい ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩ đại/to lớn/xuất chúng 1.2 adj-na 1.2.1 vĩ đại/to lớn/xuất chúng [ いだい ] n sự...
  • 偉大な

    [ いだいな ] adj-na vĩ đại
  • 偉丈夫

    [ いじょうふ ] n đại trượng phu/con người vĩ đại/vĩ nhân 彼は偉丈夫です: chàng là một đấng trượng phu 時代の偉丈夫:...
  • 偉人

    [ いじん ] n vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại 史上最高の偉人: bậc vĩ nhân của mọi thời đại 過去の偉人たち:...
  • 偉勲

    [ いくん ] n thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại 偉勲を立てる: đạt được thành tích vĩ đại
  • 偉物

    [ えらぶつ ] n nhân vật vĩ đại
  • 偉観

    [ いかん ] n cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 偉観を呈する: phô bày một cảnh quan tuyệt...
  • 偉業

    [ いぎょう ] n công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại/thành tích vĩ đại/thành tích xuất sắc/thành tích xuất chúng/thành...
  • 偉才

    [ いさい ] n tài năng vĩ đại/kỳ tài 囲碁の偉才: kỳ tài về cờ vây
  • Mục lục 1 [ 可 ] 1.1 n 1.1.1 có thể/khả/chấp nhận/được phép 2 [ 科 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 khoa/khóa 3 [ 課 ] 3.1 n 3.1.1 bài (học)...
  • かお

    Mục lục 1 [ 顔 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/mặt 1.1.2 gương mặt 1.1.3 diện mạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 数 ] 2.1.1 số [number] [ 顔 ] n khuôn...
  • かずおおく

    [ 数多く ] n số lớn/nhiều/rất nhiều この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。 :Trong khoa...
  • かおく

    Mục lục 1 [ 家屋 ] 1.1 suf 1.1.1 nhà cửa 1.1.2 địa ốc 1.2 n 1.2.1 nhà ở/nhà/căn nhà [ 家屋 ] suf nhà cửa địa ốc n nhà ở/nhà/căn...
  • かおくのかさい

    [ 家屋の火災 ] n cháy nhà
  • かおだち

    [ 顔立ち ] n nét mặt 木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. 君は僕のおじに顔立ちが似ている。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top