Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さんがい

[ 三階 ]

n

tầng ba
私の部屋は 3 階です:Phòng tôi ở trên tầng ba
このエレベーターは 3 階で止まりますか:Cầu thang máy này sẽ dừng ở tầng ba chứ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さんじのたこうしき

    Tin học [ 三次の多項式 ] đa thức bậc ba [third order polynomial]
  • さんじげん

    Kỹ thuật [ 三次元 ] ba chiều
  • さんじげんそくていき

    Kỹ thuật [ 三次元測定機 ] máy đo ba chiều [coordinate measuring machine]
  • さんじかん

    Mục lục 1 [ 参時間 ] 1.1 n 1.1.1 tham tán 2 Kinh tế 2.1 [ 参事官 ] 2.1.1 tham tán [counsellor] [ 参時間 ] n tham tán Kinh tế [ 参事官...
  • さんじせいげん

    [ 産児制限 ] n sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi...
  • さんじょう

    Mục lục 1 [ 惨状 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 三乗 ] 2.1.1 lập phương [cube]...
  • さんじゅつ

    Kỹ thuật [ 算術 ] sự tính toán [arithmetic] Category : toán học [数学]
  • さんじゅつそうち

    Tin học [ 演算装置 ] khối số học [arithmetic unit]
  • さんじゅつぶん

    Tin học [ 算術文 ] lệnh số học/câu lệnh số học [arithmetic statement]
  • さんじゅつへいきん

    Tin học [ 算術平均 ] trung bình cộng/giá trị trung bình cộng/trung bình cộng số học/giá trị trung bình cộng số học [arithmetic...
  • さんじゅつえんざん

    Tin học [ 算術演算 ] phép tính số học [arithmetic operation]
  • さんじゅつえんざんきこう

    Tin học [ 算術演算機構 ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic unit/ALU (abbr.)] Explanation : Một...
  • さんじゅつえんざんそうち

    Tin học [ 算術演算装置 ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic unit/ALU (abbr.)] Explanation : Một...
  • さんじゅつえんざんし

    Tin học [ 算術演算子 ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết cách thực hiện...
  • さんじゅつえんざんめいれい

    Tin học [ 算術演算命令 ] lệnh số học [arithmetic instruction]
  • さんじゅつじょうざん

    Tin học [ 算術乗算 ] phép nhân số học [arithmetic multiplication]
  • さんじゅつしき

    Tin học [ 算術式 ] biểu thức số học [arithmetic expression]
  • さんじゅつけたおくり

    Tin học [ 算術けた送り ] phép dịch số học [arithmetic shift]
  • さんじゅつさようし

    Tin học [ 算術作用素 ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết cách thực hiện...
  • さんじゅつかさん

    Tin học [ 算術加算 ] phép cộng số học [arithmetic addition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top