- Từ điển Nhật - Việt
しいれねだん
Mục lục |
[ 仕入値段 ]
v1
giá mua
Kinh tế
[ 仕入値段 ]
giá mua [purchase price]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しいれじのふかかちぜい
Kinh tế [ 仕入れ時の付加価値税 ] Thuế giá trị gia tăng đầu vào Category : Tài chính -
しいれげんか
Mục lục 1 [ 仕入原価 ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua vào 1.1.2 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入れ原価 ] 2.1.1 giá mua/giá mua vào [purchase price/cost/firt... -
しいれさきむしていかいつけいたく
Mục lục 1 [ 仕入れ先無指定買い付け委託 ] 1.1 v1 1.1.1 đơn ủy thác đặt hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入先無指定買付委託... -
しいれかかく
Mục lục 1 [ 仕入れ価格 ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua vào 1.1.2 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入れ価格 ] 2.1.1 giá mua/giá mua vào [purchase... -
しいれかかくいか
Mục lục 1 [ 仕入れ価格以下 ] 1.1 v1 1.1.1 dưới giá mua vào 2 Kinh tế 2.1 [ 仕入れ価格以下 ] 2.1.1 dưới giá mua vào [below... -
しいれる
[ 仕入れる ] v1 giữ trong kho/lưu kho/lưu 関係者から直接ニュースを仕入れる :Lưu thông tin trực tiếp từ những người... -
しいる
[ 強いる ] v1 cưỡng bức/bắt buộc/áp đặt/ắp chế 酒を ~: ép uống rượu 自分の意見を人に ~: áp đặt ý kiến... -
しうんてん
Mục lục 1 [ 試運転 ] 1.1 n 1.1.1 việc thử vận chuyển 1.1.2 việc chạy thử máy 1.1.3 sự chạy thử (xe) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 試運転... -
しさく
Mục lục 1 [ 思索 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngẫm nghĩ 2 [ 詩作 ] 2.1 n 2.1.1 họa thơ 3 [ 試作 ] 3.1 n 3.1.1 việc thử chế tạo/thử chế... -
しさくひん
Tin học [ 試作品 ] mẫu ban đầu/sản phẩm dùng thử/bản chạy thử [prototype/trial product] -
しさくかんきょう
Tin học [ 試作環境 ] điều kiện chạy thử/môi trường chạy thử [test environment] -
しさくをする
[ 詩作をする ] n làm thơ -
しさんおくりじょう
Kinh tế [ 試算送り状 ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しさんたんぽしょうけん
Kinh tế [ 資産担保証券 ] chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)] Category : 証券ビジネス Explanation :... -
しさんのぶ
Kinh tế [ 資産の部 ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
しさんはいぶん
Kinh tế [ 資産配分 ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政] -
しさんじょうたい
Kinh tế [ 資産状態 ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しさんじょうたい(しょうしゃ)
[ 資産状態(商社) ] n khả năng tài chính -
しさんいんぼいす
Kinh tế [ 試算インボイス ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しさんいんぼいす〔おくりじょう)
[ 試算インボイス〔送り状) ] n hóa đơn hình thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.