Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しうんてん

Mục lục

[ 試運転 ]

n

việc thử vận chuyển
việc chạy thử máy
試運転を行う :Chạy thử
試運転最大速力 :Tốc độ chạy thử tối đa
sự chạy thử (xe)
試運転期間と性能検査の後でその製品が正式に候補の一つとして受け入れられた :Sau một giai đoạn chạy thử và các kiểm tra tính năng, sản phẩm đã được chấp nhận chính thức như là một trong các ứng cử viên.
彼が中古車をほしがっているのは知っていたが、試運転を許可する前に彼の支払能力を確かめる必要があった :Mặc dù tôi biết anh ta muốn có cái xe, n

Kỹ thuật

[ 試運転 ]

chạy thử/chạy rà

[ 試運転 ]

vận hành thử [trial run]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しさく

    Mục lục 1 [ 思索 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngẫm nghĩ 2 [ 詩作 ] 2.1 n 2.1.1 họa thơ 3 [ 試作 ] 3.1 n 3.1.1 việc thử chế tạo/thử chế...
  • しさくひん

    Tin học [ 試作品 ] mẫu ban đầu/sản phẩm dùng thử/bản chạy thử [prototype/trial product]
  • しさくかんきょう

    Tin học [ 試作環境 ] điều kiện chạy thử/môi trường chạy thử [test environment]
  • しさくをする

    [ 詩作をする ] n làm thơ
  • しさんおくりじょう

    Kinh tế [ 試算送り状 ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しさんたんぽしょうけん

    Kinh tế [ 資産担保証券 ] chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)] Category : 証券ビジネス Explanation :...
  • しさんのぶ

    Kinh tế [ 資産の部 ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政]
  • しさんはいぶん

    Kinh tế [ 資産配分 ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政]
  • しさんじょうたい

    Kinh tế [ 資産状態 ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しさんじょうたい(しょうしゃ)

    [ 資産状態(商社) ] n khả năng tài chính
  • しさんいんぼいす

    Kinh tế [ 試算インボイス ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • しさんいんぼいす〔おくりじょう)

    [ 試算インボイス〔送り状) ] n hóa đơn hình thức
  • しさんか

    [ 資産家 ] n nhà tư sản
  • しさんかんり

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 資産管理 ] 1.1.1 quản lý tài sản [Asset-management] 2 Tin học 2.1 [ 資産管理 ] 2.1.1 dự liệu quản lý...
  • しさんする

    [ 四散する ] n ly tán
  • しかた

    Mục lục 1 [ 仕方 ] 1.1 n 1.1.1 đường lối 1.1.2 cách làm/phương pháp [ 仕方 ] n đường lối cách làm/phương pháp (人)の~に対する反応の仕方 :Phương...
  • しかたがない

    [ 仕方がない ] adj, exp không có cách nào khác/không còn cách khác 今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột cũng...
  • しかくてき

    Tin học [ 視覚的 ] trực quan [visual]
  • しかくてきエディタ

    Tin học [ 視覚的エディタ ] trình soạn thảo trực quan/bộ soạn thảo trực quan [visual editor/vi]
  • しかくなねっかちーふ

    [ 四角なネッカチーフ ] adj khăn vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top