Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しかも

Mục lục

[ 然も ]

/ NHIÊN /

conj, uk

hơn nữa
先生の宿題は長くて、しかも難しいです: bài tập của cô giáo rất dài, hơn nữa lại còn khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しかんがっこう

    Mục lục 1 [ 士官学校 ] 1.1 / SĨ QUAN HỌC HIỆU / 1.2 n 1.2.1 học viện quân sự [ 士官学校 ] / SĨ QUAN HỌC HIỆU / n học viện...
  • しかんしんどう

    Kỹ thuật [ し緩振動 ] dao động phục hồi [relaxation oscillation]
  • しかる

    Mục lục 1 [ 叱る ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1 quở...
  • しせつだん

    Mục lục 1 [ 使節団 ] 1.1 / SỬ TIẾT ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 phái đoàn đại biểu [ 使節団 ] / SỬ TIẾT ĐOÀN / n phái đoàn đại...
  • しせつかいせん

    Tin học [ 私設回線 ] đường riêng/đường cho thuê [leased line/private circuit/private line] Explanation : Ví dụ như các đường truyền...
  • しせつかんりりょういき

    Tin học [ 私設管理領域 ] vùng quản lý riêng [Private Management Domain/PRMD]
  • しせつディレクトリかんりりょういき

    Tin học [ 私設ディレクトリ管理領域 ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)]
  • しせつりょういきめい

    Tin học [ 私設領域名 ] tên vùng riêng [private domain name]
  • しせんず

    Kỹ thuật [ 矢線図 ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram]
  • しすてむか

    [ システム化 ] v5k hệ thống hoá
  • しすてむりょう

    Tin học [ システム量 ] dung lượng hệ thống [system capacity]
  • しすうてき

    Tin học [ 指数的 ] thuộc số mũ [exponential]
  • しすうてきせいちょう

    Tin học [ 指数的成長 ] sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth]
  • しすうぶ

    Tin học [ 指数部 ] phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)] Explanation : Là phần sau chữ E trong biểu diễn...
  • しすうぶんぷ

    Tin học [ 指数分布 ] sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution]
  • しすうかんすう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 指数関数 ] 1.1.1 phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function] 2 Tin học 2.1 [ 指数関数 ] 2.1.1 hàm...
  • しする

    Kinh tế [ 資する ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng.
  • し吹く

    [ しぶく ] v5k toé nước/bắn tung toé
  • し尿処理

    Kỹ thuật [ しにょうしょり ] xử lý phân bắc [night soil treatment]
  • し尿汚泥

    Kỹ thuật [ しにょうおでい ] cặn/bùn làm phân bắc [night soil sludge]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top