Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しかしながら

[ 併し乍ら ]

adv, conj, uk

tuy nhiên/thế nhưng/mặc dầu vậy
しかしながら現実はそう簡単なものではない: thế nhưng thực tế chẳng đơn giản như vậy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しかけひん

    Kinh tế [ 仕掛品 ] hàng đang gia công/hàng đang chế tạo [Goods in Process] Explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。
  • しかごしょうひんとりひきじょ

    [ シカゴ商品取引所 ] n ủy ban Thương mại Chicago
  • しかいしゃ

    Mục lục 1 [ 司会者 ] 1.1 n 1.1.1 người dẫn chương trình/ MC 1.1.2 chủ tịch [ 司会者 ] n người dẫn chương trình/ MC NHKの連続テレビ番組の司会者 :người...
  • しかも

    Mục lục 1 [ 然も ] 1.1 / NHIÊN / 1.2 conj, uk 1.2.1 hơn nữa [ 然も ] / NHIÊN / conj, uk hơn nữa 先生の宿題は長くて、しかも難しいです:...
  • しかんがっこう

    Mục lục 1 [ 士官学校 ] 1.1 / SĨ QUAN HỌC HIỆU / 1.2 n 1.2.1 học viện quân sự [ 士官学校 ] / SĨ QUAN HỌC HIỆU / n học viện...
  • しかんしんどう

    Kỹ thuật [ し緩振動 ] dao động phục hồi [relaxation oscillation]
  • しかる

    Mục lục 1 [ 叱る ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1 quở...
  • しせつだん

    Mục lục 1 [ 使節団 ] 1.1 / SỬ TIẾT ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 phái đoàn đại biểu [ 使節団 ] / SỬ TIẾT ĐOÀN / n phái đoàn đại...
  • しせつかいせん

    Tin học [ 私設回線 ] đường riêng/đường cho thuê [leased line/private circuit/private line] Explanation : Ví dụ như các đường truyền...
  • しせつかんりりょういき

    Tin học [ 私設管理領域 ] vùng quản lý riêng [Private Management Domain/PRMD]
  • しせつディレクトリかんりりょういき

    Tin học [ 私設ディレクトリ管理領域 ] vùng quản lý thư mục riêng [Private Directory Management Domain (PRDMD)]
  • しせつりょういきめい

    Tin học [ 私設領域名 ] tên vùng riêng [private domain name]
  • しせんず

    Kỹ thuật [ 矢線図 ] sơ đồ mũi tên [arrow diagram]
  • しすてむか

    [ システム化 ] v5k hệ thống hoá
  • しすてむりょう

    Tin học [ システム量 ] dung lượng hệ thống [system capacity]
  • しすうてき

    Tin học [ 指数的 ] thuộc số mũ [exponential]
  • しすうてきせいちょう

    Tin học [ 指数的成長 ] sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth]
  • しすうぶ

    Tin học [ 指数部 ] phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)] Explanation : Là phần sau chữ E trong biểu diễn...
  • しすうぶんぷ

    Tin học [ 指数分布 ] sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution]
  • しすうかんすう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 指数関数 ] 1.1.1 phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function] 2 Tin học 2.1 [ 指数関数 ] 2.1.1 hàm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top