Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しゅうりょう

Mục lục

[ 修了 ]

n

sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học)

[ 終了 ]

n

sự kết thúc

[ 終了する ]

vs

chấm dứt/kết thúc

Tin học

[ 終了 ]

kết thúc [termination (vs)]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top