Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうひん

Mục lục

[ 商品 ]

n

sản phẩm/thương phẩm
sản phẩm/hàng hóa
価値のある商品(買うほどの) : Hàng hóa có giá trị (đáng để mua, đáng đồng tiền bát gạo)
(人)が実際に目にすることができる商品: sản phẩm mà mọi người có thể nhìn tận mắt (trực tiếp)
~に出荷される商品 : Hàng được giao đến ~
phần thưởng
hàng

[ 賞品 ]

n

phần thưởng

Kinh tế

[ 商品 ]

mặt hàng/hàng hóa [article/commodity]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Xem thêm các từ khác

  • しょうひんとりひきしょ

    bản chào hàng, đơn chào hàng
  • しょうぶ

    sự thắng hay thua/cuộc thi đấu/ hiệp, thắng hay thua/thắng bại/ chơi/ thi đấu, chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân...
  • しょうぶん

    bản tính/trạng thái tự nhiên
  • しょうへき

    tường vách/vách ngăn/ hàng rào/ rào cản/ chướng ngại vật, chướng ngại/sự trở ngại, 言葉の~を乗り越える: vượt...
  • しょうほう

    thương luật, luật thương mại, báo cáo tường tận, báo cáo tường tận, luật thương mại [commercial law/mercantile law], mã...
  • しょうぼう

    sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy
  • しょうが

    gừng
  • しょうがい

    thương hại, vết thương, truân chuyên, trở ngại/chướng ngại, sinh nhai/cuộc đời, lỗi/trục trặc/sự cố [fault (vs)/blockage/damage/malfunction],...
  • しょうえん

    khói thuốc súng
  • しょうじ

    vách ngăn giữa hai lỗ mũi/ cửa shogi, vách ngăn (bằng giấy, gỗ)/cửa sổ kéo, sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing],...
  • しょうじき

    đoan chính (đoan chánh), chính trực/ thành thực, sự chính trực, bộ khử từ [degausser]
  • しょうじん

    sự rửa tội/ sự kiêng
  • しょうじょ

    thiếu nữ/ cô gái
  • しょうじょう

    triệu chứng bệnh/tình trạng bệnh, bằng khen, bảng khen, bảng vàng, giấy khen, đười ươi
  • しょうじゅつ

    sự giải thích tường tận/sự giải thích tỉ mỉ, giải thích tường tận/giải thích tỉ mỉ/ giải thích
  • しょうじゅう

    súng trường, khẩu súng/súng nhỏ, おもちゃの小銃: súng đồ chơi, 小銃射手: xạ thủ bắn súng lục
  • しょうじゅん

    thứ tự tăng dần [ascending order], thứ tự tăng/thứ tự tiến [ascending-order], explanation : một cách sắp xếp trong đó các khoản...
  • しょうじる

    phát sinh/sinh ra/nảy sinh
  • しょうし

    tướng sĩ, chết thiêu
  • しょうしゃ

    người chiến thắng, hãng buôn bán, hãng buôn, công ty thương mại, công ty thương mại [business firm (house)/commercial firm], category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top