Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうほん

Mục lục

[ 抄本 ]

vs

bản chép

n

bản sao
戸籍~: bản sao hộ tịch

[ 正本 ]

n

bản chính
bản chánh

Tin học

[ 抄本 ]

sự rút ngắn/sự hạn chế [abridgment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top