Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんすい

Mục lục

[ 心酔 ]

n

sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn
世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。 :Những nhân vật làm mê đắm lòng người thường lợi dụng kiểu đó để điều khiển người khác.
マリッサはモーツァルトの初期のオペラに心酔している :Marisa say mê với những bài Opera thời kì đầu của Mozart.

[ 浸水 ]

n

lễ hạ thủy

[ 薪水 ]

n

tiền lương
sự nấu ăn
củi và nước

Xem thêm các từ khác

  • しんりん

    rừng rú
  • しんりょく

    màu xanh tươi của cây cỏ
  • しんめい

    thần minh
  • しんよう

    đức tin, lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm, tin tưởng /tin vào, tín dụng [credit], tín...
  • しんもん

    sự thẩm vấn/ việc xét hỏi, thẩm vấn/ xét hỏi
  • しんらい

    đức tin, sự tin cậy/sự tín nhiệm/tin cậy/tín nhiệm, thân tín, tin cậy/tín nhiệm, tin cậy [trust]
  • しんるい

    thân thuộc, thân nhân, họ hàng
  • しや

    tầm nhìn, tầm mắt, tầm hiểu biết
  • しやすい

    dễ làm
  • しゆう

    tư hữu, giống cái và giống đực/thư hùng/đực cái/nam nữ
  • しょ

    bản, các/nhiều/vài
  • しょちゅう

    giữa hè
  • しょどう

    thư đạo/thuật viết chữ đẹp
  • しょぶん

    sự giải quyết/sự bỏ đi/sự phạt/ sự tống khứ đi/ sự trừng phạt, giải quyết/bỏ đi/phạt/ tống khứ đi
  • しょほ

    sơ đẳng, sơ bộ/sơ cấp, ~の段階: giai đoạn sơ cấp
  • しょほう

    phương thuốc
  • しょじ

    các sự việc/mọi việc
  • しょじょ

    nương tử, thiếu nữ/xử nữ/trinh trắng/trong trắng, trinh nữ, 少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ :cô...
  • しょし

    con ngoài giá thú, thư mục [bibliography]
  • しょしゅう

    đầu thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top