Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんさい

[ 震災 ]

n

thảm họa động đất

Xem thêm các từ khác

  • しんせい

    hệ thống mới, sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu, thỉnh cầu/yêu cầu, đoan chính (đoan chánh), chân chính, thánh,...
  • しんせん

    tươi/mới, thần tiên, lõi dây [core, core wire], 新鮮な魚: cá tươi
  • しんすい

    sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn, lễ hạ thủy, tiền lương, sự nấu ăn, củi và nước, 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。 :những...
  • しんりん

    rừng rú
  • しんりょく

    màu xanh tươi của cây cỏ
  • しんめい

    thần minh
  • しんよう

    đức tin, lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm, tin tưởng /tin vào, tín dụng [credit], tín...
  • しんもん

    sự thẩm vấn/ việc xét hỏi, thẩm vấn/ xét hỏi
  • しんらい

    đức tin, sự tin cậy/sự tín nhiệm/tin cậy/tín nhiệm, thân tín, tin cậy/tín nhiệm, tin cậy [trust]
  • しんるい

    thân thuộc, thân nhân, họ hàng
  • しや

    tầm nhìn, tầm mắt, tầm hiểu biết
  • しやすい

    dễ làm
  • しゆう

    tư hữu, giống cái và giống đực/thư hùng/đực cái/nam nữ
  • しょ

    bản, các/nhiều/vài
  • しょちゅう

    giữa hè
  • しょどう

    thư đạo/thuật viết chữ đẹp
  • しょぶん

    sự giải quyết/sự bỏ đi/sự phạt/ sự tống khứ đi/ sự trừng phạt, giải quyết/bỏ đi/phạt/ tống khứ đi
  • しょほ

    sơ đẳng, sơ bộ/sơ cấp, ~の段階: giai đoạn sơ cấp
  • しょほう

    phương thuốc
  • しょじ

    các sự việc/mọi việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top