Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じふ

[ 自負 ]

n

tính kiêu ngạo/tính tự phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じしつする

    [ 自失する ] n điếng
  • じしゃ

    [ 侍者 ] n người hầu phòng (nam) (ミサの)侍者 :Người hầu phòng (của ~)
  • じしゃく

    Mục lục 1 [ 磁石 ] 1.1 n 1.1.1 quặng sắt từ/quặng từ 1.1.2 đá nam châm/nam châm [ 磁石 ] n quặng sắt từ/quặng từ đá nam...
  • じしゃくこう

    Kỹ thuật [ 磁石鋼 ] thép từ [magnet steel]
  • じしん

    Mục lục 1 [ 磁針 ] 1.1 n 1.1.1 kim nam châm 2 [ 自信 ] 2.1 n 2.1.1 tự tin 3 [ 自身 ] 3.1 n 3.1.1 chính mình 3.1.2 bản thân 4 [ 地震...
  • じしんの

    [ 自身の ] n đích thân
  • じしんひがいそうきひょうかしすてむ

    [ 地震被害早期評価システム ] n Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất/hệ thống ước tính
  • じしょく

    Mục lục 1 [ 辞職 ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chức/sự thôi việc/từ chức/thôi việc 2 Kinh tế 2.1 [ 辞職 ] 2.1.1 sự từ chức/sự...
  • じしょうとうえい

    Tin học [ 事象投影 ] dự đoán sự kiện [event projection]
  • じしょうほうこく

    Tin học [ 事象報告 ] báo cáo sự kiện/tường trình sự kiện [event report]
  • じしょうまちぎょうれつ

    Tin học [ 事象待ち行列 ] hàng đợi sự kiện [event queue]
  • じしょうモード

    Tin học [ 事象モード ] chế độ sự kiện [event mode]
  • じしょをひく

    [ 辞書を引く ] n tra từ điển
  • じしょをへんさんする

    [ 辞書を編纂する ] exp biên soạn từ điển
  • じしゅ

    Mục lục 1 [ 自主 ] 1.1 n 1.1.1 sự độc lập tự chủ/sự tự chủ 2 [ 自首 ] 2.1 n 2.1.1 tự thú 2.1.2 sự tự khai 3 [ 自首する...
  • じしゅく

    Mục lục 1 [ 自粛 ] 1.1 n 1.1.1 sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm 2 [ 自粛する ] 2.1 vs 2.1.1 tự điều khiển cảm...
  • じしゅてき

    [ 自主的 ] adj-na tính độc lập tự chủ
  • じしゅてききそく

    [ 自主的規則 ] adj-na Quy tắc nội bộ/quy tắc
  • じしゅう

    Mục lục 1 [ 自習 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu 2 [ 自習する ] 2.1 vs 2.1.1 tự...
  • じしゅうする

    [ 自修する ] vs tự học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top