Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じしん

Mục lục

[ 磁針 ]

n

kim nam châm

[ 自信 ]

n

tự tin

[ 自身 ]

n

chính mình
bản thân

[ 地震 ]

n

động đất
địa chấn

Kỹ thuật

[ 磁針 ]

kim nam châm

[ 地震 ]

động đất

Tin học

[ 磁心 ]

lõi từ [(magnetic) core]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top