- Từ điển Nhật - Việt
じしん
Mục lục |
[ 磁針 ]
n
kim nam châm
[ 自信 ]
n
tự tin
[ 自身 ]
n
chính mình
bản thân
[ 地震 ]
n
động đất
địa chấn
Kỹ thuật
[ 磁針 ]
kim nam châm
[ 地震 ]
động đất
Tin học
[ 磁心 ]
lõi từ [(magnetic) core]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じしんの
[ 自身の ] n đích thân -
じしんひがいそうきひょうかしすてむ
[ 地震被害早期評価システム ] n Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất/hệ thống ước tính -
じしょく
Mục lục 1 [ 辞職 ] 1.1 n 1.1.1 sự từ chức/sự thôi việc/từ chức/thôi việc 2 Kinh tế 2.1 [ 辞職 ] 2.1.1 sự từ chức/sự... -
じしょうとうえい
Tin học [ 事象投影 ] dự đoán sự kiện [event projection] -
じしょうほうこく
Tin học [ 事象報告 ] báo cáo sự kiện/tường trình sự kiện [event report] -
じしょうまちぎょうれつ
Tin học [ 事象待ち行列 ] hàng đợi sự kiện [event queue] -
じしょうモード
Tin học [ 事象モード ] chế độ sự kiện [event mode] -
じしょをひく
[ 辞書を引く ] n tra từ điển -
じしょをへんさんする
[ 辞書を編纂する ] exp biên soạn từ điển -
じしゅ
Mục lục 1 [ 自主 ] 1.1 n 1.1.1 sự độc lập tự chủ/sự tự chủ 2 [ 自首 ] 2.1 n 2.1.1 tự thú 2.1.2 sự tự khai 3 [ 自首する... -
じしゅく
Mục lục 1 [ 自粛 ] 1.1 n 1.1.1 sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm 2 [ 自粛する ] 2.1 vs 2.1.1 tự điều khiển cảm... -
じしゅてき
[ 自主的 ] adj-na tính độc lập tự chủ -
じしゅてききそく
[ 自主的規則 ] adj-na Quy tắc nội bộ/quy tắc -
じしゅう
Mục lục 1 [ 自習 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu 2 [ 自習する ] 2.1 vs 2.1.1 tự... -
じしゅうする
[ 自修する ] vs tự học -
じしゅかいけつ
[ 自主解決 ] n tự giải quyết -
じしゅかんぜい
[ 自主関税 ] n suất thuế tự định -
じしゅかんぜいりつ
Kinh tế [ 自主関税率 ] suất thuế tự định [autonomous tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じしゅかんり
[ 自主管理 ] n tự quản -
じしゅする
[ 自首する ] vs thú nhận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.