Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じせき

[ 自責 ]

n

sự cắn rứt/sự tự trách/tự cắn rứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じせきか

    Kinh tế [ 自責化 ] sự tự xem xét lại bản thân [Self-Reproach] Explanation : 自責とは、相手の立場から自分の問題を考え、行動を変えていくことをいい、他責とは、自分以外の者に問題があるとして、一所懸命に相手を変えようとすることをいう。他責から自責に置き換えることを自責化という。問題解決をするときの基本的な態度として使われる。トップ、上司の対応のまずさを問題にする、部下のふがいなさを嘆く、他部が協力してくれないことをぼやく。これらの他責の問題提起がよくある。このような相手の行動を変えようとする姿勢では、問題を解決することはむずかしい。相手はこちらが思うようには変わってくれないものだ。
  • じせつ

    Mục lục 1 [ 時節 ] 1.1 n 1.1.1 vụ/thời vụ 1.1.2 thời thế 1.1.3 thời cơ 1.1.4 mùa [ 時節 ] n vụ/thời vụ 取入れの時節:...
  • じせい

    Mục lục 1 [ 時勢 ] 1.1 / THỜI THẾ / 1.2 n 1.2.1 thời thế 2 [ 自省 ] 2.1 n 2.1.1 sự tự suy ngẫm/tự suy ngẫm 3 [ 自制 ] 3.1 n...
  • じせいしてこうどうする

    [ 自省して行動する ] n bớt tay
  • じせいする

    Mục lục 1 [ 自制する ] 1.1 n 1.1.1 nín 1.1.2 nhịn 1.1.3 nén lòng 1.1.4 hãm mình 1.1.5 bớt miệng 1.1.6 bấm bụng [ 自制する ]...
  • じせいりゅうたい

    Kỹ thuật [ 磁性流体 ] dòng từ tính [magnetic fluid] Explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。
  • じすべり

    Mục lục 1 [ 地滑り ] 1.1 / ĐỊA HOẠT / 1.2 n 1.2.1 sự lở đất/lở đất [ 地滑り ] / ĐỊA HOẠT / n sự lở đất/lở đất
  • じすい

    [ 自炊 ] n tự nấu ăn
  • じすう

    Kỹ thuật [ 次数 ] thứ số [degree] Category : toán học [数学]
  • じーきのう

    Kỹ thuật [ G機能 ] chức năng G [G function]
  • じーてぃーぶい

    Kỹ thuật [ GTV ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle]
  • じーぴーえすえいせい

    Kỹ thuật [ GPS衛星 ] vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite]
  • じーぴーあいーびー

    Kỹ thuật [ GPIB ] buýt giao diện đa năng [general purpose interface bus] Explanation : Buýt dùng rộng rãi để tạo điều kiện...
  • じーえすえむえーしーほう

    Kỹ thuật [ GSMAC法 ] Phương pháp GSMAC [GSMAC method]
  • じーえー

    Kỹ thuật [ GA ] axit giberelic [GA]
  • じーんと

    exp lạnh cóng làm tê cứng người lại/chết lặng đi vì đau đớn
  • じーゆーあい

    Kỹ thuật [ GUI ] Giao diện đồ họa người dùng [graphical user interface]
  • じりき

    [ 自力 ] vs tự lực
  • じりきをひょうかする

    [ 自力を評価する ] vs tự liệu sức mình
  • じりだか

    [ じり高 ] n sự tăng giá dần dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top