Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じっこうぜいりつ

Kinh tế

[ 実効税率 ]

tỷ suất thuế hữu hiệu [Effective tax rate]
Category: 税金
Explanation: Tỷ lệ thuế thực phải trả trong một số trường hợp trừ phi thuế được trả trên một cơ sở như nhau. Thông thường tỷ suất thuế hữu hiệu khác với tỷ suát thuế đã được định ra.

法人所得に対して課税される税率の種類の一つ。税率には、表面税率と実効税率がある。///実効税率は、法人税、事業税、住民税を勘案した理論上の税負担率になる。課税所得に課税される実際の税率ではない。法人税の種類のうち事業税は、法人所得を計算するにあたり、支払いをする日を含む事業年度において損金算入される。///たとえば、会社設立後(資本金1億円以上の普通法人)、初年度の法人所得が1億円になったとする。すると960万円の事業税が発生する。その事業税は、翌事業年度に960万円全額が損金となる。その結果、翌事業年度の法人所得が960万円だけ少なくなる。これにより翌事業年度の税額が、「960万円×税率」だけ少なくなる。このことを考慮して算出した税率を実効税率と呼ぶ。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じっこうがわおうようエンティティ

    Tin học [ 実行側応用エンティティ ] thực thể ứng dụng thực thi [performing-application-entity]
  • じっこうじ

    Tin học [ 実行時 ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time/object time]
  • じっこうじかん

    Tin học [ 実行時間 ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time]
  • じっこうじエラー

    Tin học [ 実行時エラー ] lỗi thi hành/lỗi khi chạy [run-time error]
  • じっこうじゅんじょ

    Tin học [ 実行順序 ] trình tự thực hiện/thứ tự thực hiện [execution order/execution sequence]
  • じっこうふのうぶん

    Tin học [ 実行不能文 ] câu lệnh không thể thi hành [nonexecutable statement]
  • じっこうふせいこう

    Tin học [ 実行不成功 ] chạy không thành công/chạy thất bại [unsuccessful execution]
  • じっこうしゃ

    Tin học [ 実行者 ] người trình diễn/cái trình diễn [performer]
  • じっこうけいしき

    Tin học [ 実行形式 ] mẫu có thể thực hiện được [executable form]
  • じっこうけいしきライブラリ

    Tin học [ 実行形式ライブラリ ] thư viện ảnh thực thi [execution image library]
  • じっこうかのう

    Mục lục 1 [ 実行可能 ] 1.1 vs 1.1.1 Có khả năng thực thi/khả thi 2 Tin học 2.1 [ 実行可能 ] 2.1.1 có thể chạy được/có thể...
  • じっこうかのうしけんこうもく

    Tin học [ 実行可能試験項目 ] trường hợp test có thể thực hiện được [executable test case]
  • じっこうかのうしけんこうもくぐん

    Tin học [ 実行可能試験項目群 ] bộ test có thể chạy được [executable test suite]
  • じっこうかのうせい

    Mục lục 1 [ 実行可能性 ] 1.1 vs 1.1.1 khả năng thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ 実行可能性 ] 2.1.1 khả năng thực hiện (một dự...
  • じっこうかのうモジュール

    Tin học [ 実行可能モジュール ] mô đun chạy được/mô đun có thể thực hiện được [executable module]
  • じっこうかのうプログラム

    Tin học [ 実行可能プログラム ] chương trình chạy được/chương trình có thể thực hiện được [executable program] Explanation...
  • じっこうかかく

    Mục lục 1 [ 実行価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 実行価格 ] 2.1.1 giá hiện hành [ruling price] [ 実行価格 ]...
  • じっこうかわせレート

    Kinh tế [ 実効為替レート ] tỷ lệ hối đoái chung nhất Category : 金利・為替 Explanation : 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///IMFでは、毎月「国際金融統計(IFS)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。...
  • じっこうかんきょう

    Tin học [ 実行環境 ] môi trường chạy/môi trường thực hiện [execution environment]
  • じっこうせいぎょファイル

    Tin học [ 実行制御ファイル ] tệp điều khiển thực thi [run control file (*rc)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top